- (VAR check)
21 - Alexis Tibidi (Kiến tạo: Forson Amankwah)
57 - Johannes Tartarotti (Thay: Noah Bischof)
69 - Csaba Bukta (Thay: Jan Jurcec)
69 - Atdhe Nuhiu
78 - Jan Zwischenbrugger
81 - Lukas Jager
83 - Amir Abdijanovic (Thay: Bakary Nimaga)
90
- Lucas Gourna-Douath
27 - Roko Simic
42 - Mamady Diambou (Thay: Maurits Kjaergaard)
46 - Maximilian Wober (Kiến tạo: Roko Simic)
52 - Sekou Koita
59 - Luka Sucic (Thay: Lucas Gourna-Douath)
61 - Lawrence Agyekum (Thay: Sekou Koita)
61 - Chukwubuike Adamu (Kiến tạo: Maximilian Wober)
72 - Benjamin Sesko (Thay: Chukwubuike Adamu)
80 - Youba Diarra
86 - Luka Sucic
90+6'
Thống kê trận đấu SCR Altach vs FC Salzburg
Đội hình xuất phát SCR Altach vs FC Salzburg
SCR Altach (5-4-1): Tino Casali (13), Felix Strauss (4), Jan Zwischenbrugger (18), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Jan Jurcec (28), Lukas Jager (23), Noah Bischof (7), Bakary Nimaga (42), Forson Amankwah (15), Alexis Tibidi (29), Atdhe Nuhiu (9)
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Kohn (18), Ignace Van Der Brempt (2), Kamil Piatkowski (4), Bernardo (95), Maximilian Wober (39), Lucas Gourna-Douath (27), Youba Diarra (24), Maurits Kjaergaard (14), Sekou Koita (20), Roko Simic (23), Chukwubuike Adamu (9)
Thay người | |||
69’ | Jan Jurcec Csaba Bukta | 46’ | Maurits Kjaergaard Mamady Diambou |
69’ | Noah Bischof Johannes Tartarotti | 61’ | Sekou Koita Lawrence Agyekum |
90’ | Bakary Nimaga Amir Abdijanovic | 61’ | Lucas Gourna-Douath Luka Sucic |
80’ | Chukwubuike Adamu Benjamin Sesko |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gugganig | Lawrence Agyekum | ||
Csaba Bukta | Nico Mantl | ||
Emanuel Schreiner | Samson Baidoo | ||
Johannes Tartarotti | Mamady Diambou | ||
Amir Abdijanovic | Luka Sucic | ||
Armin Gremsl | Benjamin Sesko | ||
Manuel Thurnwald | Lukas Wallner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SCR Altach
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T | |
2 | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T | |
3 | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B | |
4 | | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T | |
6 | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B | |
7 | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T | |
8 | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T | |
9 | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B | |
10 | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B | |
11 | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B | |
12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại