Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Djawal Kaiba
37 - Florian Dietz (Thay: Marlon Mustapha)
46 - Leonardo Lukacevic
63 - Sandro Ingolitsch
67 - Lukas Jaeger (Thay: Dijon Kameri)
68 - Alexander Gorgon (Thay: Djawal Kaiba)
68 - Lukas Fridrikas (Thay: Ousmane Diawara)
68 - Florian Dietz
80 - Steve Noode (Thay: Leonardo Lukacevic)
89 - Lukas Fridrikas
90+2' - Sandro Ingolitsch
90+6'
- Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Adam Daghim)
11 - Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Adam Daghim)
66 - Mamady Diambou (Thay: Nene Dorgeles)
66 - Alexander Schlager
78 - Edmund Baidoo (Thay: Nicolas Capaldo)
81 - Mads Bidstrup
90+2'
Thống kê trận đấu SCR Altach vs RB Salzburg
Diễn biến SCR Altach vs RB Salzburg
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ANH TA BỊ ĐUỔI! - Sandro Ingolitsch nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Mads Bidstrup.
Thẻ vàng cho Lukas Fridrikas.
Leonardo Lukacevic rời sân và được thay thế bởi Steve Noode.
Nicolas Capaldo rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
V À A A O O O - Florian Dietz ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexander Schlager.
Ousmane Diawara rời sân và Lukas Fridrikas vào thay.
Djawal Kaiba rời sân và Alexander Gorgon vào thay.
Dijon Kameri rời sân và Lukas Jaeger vào thay.
Thẻ vàng cho Sandro Ingolitsch.
Nene Dorgeles rời sân và được thay thế bởi Mamady Diambou.
Adam Daghim rời sân và được thay thế bởi Moussa Kounfolo Yeo.
Thẻ vàng cho Leonardo Lukacevic.
Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Florian Dietz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Djawal Kaiba.
Adam Daghim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yorbe Vertessen đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SCR Altach vs RB Salzburg
SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (3), Pascal Estrada (22), Leonardo Lukacevic (12), Vesel Demaku (6), Djawal Kaiba (13), Mike Bahre (8), Dijon Kameri (37), Ousmane Diawara (10), Marlon Mustapha (11)
RB Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Nicolas Capaldo (7), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Nene Dorgeles (45), Mads Bidstrup (18), Oscar Gloukh (30), Yorbe Vertessen (11), Karim Onisiwo (9), Adam Daghim (28)
Thay người | |||
46’ | Marlon Mustapha Florian Dietz | 66’ | Nene Dorgeles Mamady Diambou |
68’ | Djawal Kaiba Alexander Gorgon | 66’ | Adam Daghim Moussa Kounfolo Yeo |
68’ | Dijon Kameri Lukas Jäger | 81’ | Nicolas Capaldo Edmund Baidoo |
68’ | Ousmane Diawara Lukas Fridrikas | ||
89’ | Leonardo Lukacevic Steve Noode |
Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Helac | Janis Blaswich | ||
Steve Noode | Maximiliano Caufriez | ||
Alexander Gorgon | Leandro Morgalla | ||
Lukas Jäger | Mamady Diambou | ||
Erkin Yalcin | Tim Trummer | ||
Florian Dietz | Moussa Kounfolo Yeo | ||
Lukas Fridrikas | Edmund Baidoo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SCR Altach
Thành tích gần đây RB Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T | |
2 | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T | |
3 | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B | |
4 | | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T | |
6 | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B | |
7 | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T | |
8 | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T | |
9 | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B | |
10 | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B | |
11 | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B | |
12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại