Trận đấu xuất sắc của Predrag Rajkovic hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc hẳn rất vui mừng với màn trình diễn của anh ấy!
![]() Strahinja Erakovic 5 | |
![]() Ayoze Perez 21 | |
![]() Daniel Carvajal 27 | |
![]() Lamine Yamal 41 | |
![]() Veljko Birmancevic 43 | |
![]() Jan-Carlo Simic (Thay: Strahinja Erakovic) 46 | |
![]() Alejandro Grimaldo (Thay: Marc Cucurella) 56 | |
![]() Mikel Oyarzabal (Thay: Ayoze Perez) 56 | |
![]() Robin Le Normand 59 | |
![]() Kristijan Belic (Thay: Andrija Zivkovic) 62 | |
![]() Dani Olmo 67 | |
![]() Kristijan Belic 69 | |
![]() Marko Grujic (Thay: Lazar Samardzic) 74 | |
![]() Petar Ratkov (Thay: Luka Jovic) 74 | |
![]() Pedri (Thay: Fabian Ruiz) 76 | |
![]() Ferran Torres (Thay: Nico Williams) 82 | |
![]() Joselu (Thay: Dani Olmo) 82 | |
![]() Luis de la Fuente 85 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Ivan Ilic) 85 |
Thống kê trận đấu Serbia vs Tây Ban Nha


Diễn biến Serbia vs Tây Ban Nha
Số người tham dự hôm nay là 29981.
Tây Ban Nha chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Serbia: 26%, Tây Ban Nha: 74%.
Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trò chơi được bắt đầu lại.
Predrag Rajkovic bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Robin Le Normand bị phạt vì đẩy Predrag Rajkovic.
Predrag Rajkovic bị phạt vì đẩy Robin Le Normand.
Predrag Rajkovic của Serbia chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Alejandro Grimaldo tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Veljko Birmancevic của Serbia chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Bàn tay an toàn của Predrag Rajkovic khi anh ấy bước ra và giành bóng
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marko Grujic của Serbia đánh đầu ghi bàn, nhưng nỗ lực này khá tệ và bóng không đi vào lưới.
Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jan-Carlo Simic của Serbia đánh đầu nhưng nỗ lực này không đưa bóng đi đúng hướng.
Stefan Mitrovic của Serbia thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Đội hình xuất phát Serbia vs Tây Ban Nha
Serbia (3-4-2-1): Predrag Rajković (1), Strahinja Erakovic (16), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Kosta Nedeljkovic (2), Veljko Birmančević (7), Ivan Ilić (17), Saša Lukić (10), Lazar Samardžić (11), Andrija Živković (14), Luka Jović (8)
Tây Ban Nha (4-2-3-1): David Raya (1), Dani Carvajal (2), Robin Le Normand (3), Aymeric Laporte (14), Marc Cucurella (22), Martín Zubimendi (6), Fabián Ruiz (8), Lamine Yamal (19), Dani Olmo (10), Nico Williams (17), Ayoze Pérez (15)


Thay người | |||
46’ | Strahinja Erakovic Jan-Carlo Simic | 56’ | Marc Cucurella Álex Grimaldo |
62’ | Andrija Zivkovic Kristijan Belic | 56’ | Ayoze Perez Mikel Oyarzabal |
74’ | Luka Jovic Peter Ratkov | 76’ | Fabian Ruiz Pedri |
74’ | Lazar Samardzic Marko Grujić | 82’ | Dani Olmo Joselu |
85’ | Ivan Ilic Stefan Mitrovic | 82’ | Nico Williams Ferran Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Ilic | Álex Remiro | ||
Aleksandar Jovanovic | Robert Sánchez | ||
Jan-Carlo Simic | Pau Torres | ||
Srđan Babić | Pepelu | ||
Peter Ratkov | Yeremy Pino | ||
Aleksa Terzić | Joselu | ||
Djordje Jovanovic | Ferran Torres | ||
Kristijan Belic | Álex Grimaldo | ||
Marko Grujić | Óscar Mingueza | ||
Stefan Mitrovic | Aleix García | ||
Milan Aleksic | Pedri | ||
Mikel Oyarzabal |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Serbia vs Tây Ban Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Serbia
Thành tích gần đây Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại