Tây Ban Nha giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
![]() Aymeric Laporte (Kiến tạo: Pedro Porro) 5 | |
![]() Mikel Oyarzabal 7 | |
![]() Strahinja Erakovic 38 | |
![]() Luka Jovic (Thay: Dejan Joveljic) 46 | |
![]() Marko Grujic (Thay: Lazar Samardzic) 46 | |
![]() Aleksandar Mitrovic 53 | |
![]() Nikola Milenkovic 54 | |
![]() (Pen) Alvaro Morata 54 | |
![]() Nikola Cumic (Thay: Kosta Nedeljkovic) 64 | |
![]() Andrija Maksimovic (Thay: Sasa Zdjelar) 64 | |
![]() Pedri (Thay: Mikel Merino) 64 | |
![]() Alvaro Morata (Kiến tạo: Fabian Ruiz) 65 | |
![]() Strahinja Pavlovic 75 | |
![]() Strahinja Pavlovic 76 | |
![]() Alejandro Baena 77 | |
![]() Bryan Zaragoza (Thay: Alejandro Baena) 78 | |
![]() Joselu (Thay: Alvaro Morata) 78 | |
![]() Jan-Carlo Simic (Thay: Aleksandar Mitrovic) 79 | |
![]() Aleix Garcia (Thay: Fabian Ruiz) 82 | |
![]() Pau Cubarsi (Thay: Daniel Vivian) 82 | |
![]() Luka Jovic 90+1' |
Thống kê trận đấu Tây Ban Nha vs Serbia


Diễn biến Tây Ban Nha vs Serbia
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 62%, Serbia: 38%.
Pau Cubarsi bị phạt vì đẩy Luka Jovic.
Bryan Zaragoza đã nỗ lực hết sức khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Tây Ban Nha với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Tây Ban Nha.
Jan-Carlo Simic từ Serbia tung cú sút chệch mục tiêu
Veljko Birmancevic tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Pau Cubarsi thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Serbia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bàn tay an toàn của Predrag Rajkovic khi anh ấy bước ra và giành bóng

Một thẻ vàng ngớ ngẩn dành cho Luka Jovic khi anh ta đá bóng đi trong sự thất vọng
Luka Jovic bị phạt vì đẩy Pedro Porro.
Serbia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.
Predrag Rajkovic của Serbia chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 63%, Serbia: 37%.
Quả phát bóng lên cho Serbia.
Joselu không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Nemanja Maksimovic có thể khiến đội mình mất bàn thắng sau một sai lầm phòng ngự.
Đội hình xuất phát Tây Ban Nha vs Serbia
Tây Ban Nha (4-1-2-3): David Raya (1), Pedro Porro (2), Dani Vivian (5), Aymeric Laporte (14), Marc Cucurella (17), Martín Zubimendi (18), Mikel Merino (6), Fabián Ruiz (8), Mikel Oyarzabal (21), Álvaro Morata (7), Álex Baena (16)
Serbia (3-1-4-2): Predrag Rajković (1), Strahinja Erakovic (16), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Nemanja Maksimović (6), Kosta Nedeljkovic (2), Lazar Samardžić (11), Sasa Zdjelar (5), Veljko Birmančević (7), Aleksandar Mitrović (9), Dejan Joveljic (19)


Thay người | |||
64’ | Mikel Merino Pedri | 46’ | Dejan Joveljic Luka Jović |
78’ | Alvaro Morata Joselu | 46’ | Lazar Samardzic Marko Grujić |
78’ | Alejandro Baena Bryan Zaragoza | 64’ | Kosta Nedeljkovic Nikola Cumic |
82’ | Daniel Vivian Pau Cubarsí | 64’ | Sasa Zdjelar Andrija Maksimovic |
82’ | Fabian Ruiz Aleix García | 79’ | Aleksandar Mitrovic Jan-Carlo Šimić |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedri | Aleksandar Jovanovic | ||
Álex Remiro | Veljko Ilic | ||
Robert Sánchez | Luka Jović | ||
Álex Grimaldo | Aleksandar Cirkovich | ||
Pau Torres | Jan-Carlo Šimić | ||
Joselu | Dejan Zukic | ||
Bryan Zaragoza | Mihailo Ivanovic | ||
Óscar Mingueza | Nikola Cumic | ||
Pau Cubarsí | Andrija Maksimovic | ||
Sergio Gómez | Marko Grujić | ||
Aleix García | |||
Rodrigo Riquelme |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Tây Ban Nha vs Serbia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Serbia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại