- Johnny Kenny (Thay: Sean Hoare)
56 - Rory Gaffney
79 - Sean Kavanagh (Thay: Trevor Clarke)
82 - Johnny Kenny
85 - Lee Grace
89
- Freddie Draper (Kiến tạo: Conor Keeley)
44 - Dayle Rooney (Kiến tạo: Luke Heeney)
57 - Gary Deegan
65 - Adam Foley (Thay: Dylan Grimes)
76 - Conor Keeley
79 - Ryan Brennan
90+7'
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Drogheda United
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Drogheda United
Shamrock Rovers (3-4-3): Leon Pohls (25), Sean Hoare (3), Roberto Lopes (4), Lee Grace (5), Neil Farrugia (23), Gary O'Neill (16), Richard Towell (17), Trevor Clarke (18), Graham Burke (10), Rory Nicholas Gaffney (20), Jack Byrne (29)
Drogheda United (4-2-3-1): Colin McCabe (1), Luke Heeney (21), Emmanuel Adegboyega (6), Ryan Brennan (19), Aaron McNally (22), Gary Deegan (8), Conor Keeley (5), Dylan Grimes (10), Darragh Markey (7), Dayle Rooney (16), Freddie Draper (9)
Thay người | |||
56’ | Sean Hoare Johnny Kenny | 76’ | Dylan Grimes Adam Foley |
82’ | Trevor Clarke Sean Kavanagh |
Cầu thủ dự bị | |||
Darragh Nugent | Emmanuel Milongo | ||
Aaron Greene | Callum Ralph | ||
Johnny Kenny | Andrew Wogan | ||
Dan Cleary | Fiachra Pagel | ||
Conan Noonan | Warren Davis | ||
Sean Kavanagh | Adam Foley | ||
Toms Leitis | Matthew O'Brien | ||
Markus Poom | |||
Ronan Michael Finn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T | |
3 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T | |
4 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H | |
5 | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T | |
7 | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H | |
8 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B | |
9 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H | |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại