Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jamie Lennon 25 | |
![]() Mason Melia 32 | |
![]() Jack Byrne 37 | |
![]() Darragh Nugent (Thay: Dylan Watts) 57 | |
![]() Michael Noonan (Thay: Rory Gaffney) 63 | |
![]() Graham Burke 67 | |
![]() Lee Grace 68 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Jason McClelland) 71 | |
![]() Kian Leavy (Thay: Brandon Kavanagh) 71 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Graham Burke) 78 | |
![]() Barry Baggley (Thay: Zack Elbouzedi) 80 | |
![]() Lee Grace (Kiến tạo: Jack Byrne) 88 | |
![]() Ryan McLaughlin (Thay: Anthony Breslin) 88 | |
![]() Conor Carty (Thay: Axel Sjoeberg) 88 | |
![]() Joe Redmond (Kiến tạo: Jake Mulraney) 90+1' | |
![]() Daniel Cleary 90+1' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers

Thẻ vàng cho Daniel Cleary.
Jake Mulraney kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe Redmond ghi bàn!
Axel Sjoeberg rời sân và Conor Carty vào thay thế.
Anthony Breslin rời sân và Ryan McLaughlin vào thay thế.
Jack Byrne kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lee Grace ghi bàn!
Zack Elbouzedi rời sân và Barry Baggley vào thay thế.
Graham Burke rời sân và Aaron Greene vào thay thế.
Brandon Kavanagh rời sân và Kian Leavy vào thay thế.
Jason McClelland rời sân và Jake Mulraney vào thay thế.

Thẻ vàng cho Lee Grace.

Thẻ vàng cho Graham Burke.
Rory Gaffney rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Darragh Nugent.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jack Byrne đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mason Melia đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jamie Lennon.
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Sean Hoare (2), Anthony Breslin (3), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Brandon Kavanagh (14), Zack Elbouzedi (7), Mason Melia (9), Jason McClelland (11)
Shamrock Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Dan Cleary (6), Pico (4), Lee Grace (5), Danny Grant (21), Jack Byrne (29), Matthew Healy (17), Dylan Watts (7), Joshua Honohan (2), Graham Burke (10), Rory Gaffney (20)


Thay người | |||
71’ | Brandon Kavanagh Kian Leavy | 57’ | Dylan Watts Darragh Nugent |
71’ | Jason McClelland Jake Mulraney | 63’ | Rory Gaffney Michael Noonan |
80’ | Zack Elbouzedi Barry Baggley | 78’ | Graham Burke Aaron Greene |
88’ | Anthony Breslin Ryan McLaughlin | ||
88’ | Axel Sjoeberg Conor Carty |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Leon Pohls | ||
Tom Grivosti | Adam Matthews | ||
Luke Turner | Aaron Greene | ||
Al Amin Kazeem | Darragh Nugent | ||
Ryan McLaughlin | Cian Barrett | ||
Kian Leavy | John O'Sullivan | ||
Barry Baggley | Cory O'Sullivan | ||
Jake Mulraney | Michael Noonan | ||
Conor Carty | Victor Ozhianvuna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T T H H |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T T H B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | T H T H H |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B T B H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T B T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -1 | 15 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | B B B B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại