Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Naoya Takahashi (Thay: Taiyo Hiraoka)
46 - Lukian (Kiến tạo: Taiga Hata)
51 - Ryo Nemoto (Thay: Akito Suzuki)
76 - Ishii Hisatsugu (Thay: Tomoya Fujii)
88 - Sere Matsumura (Thay: Kosuke Onose)
88
- Erik
24 - Erik (Kiến tạo: Taisei Miyashiro)
37 - Yuya Osako (Thay: Daiju Sasaki)
57 - Haruya Ide (Thay: Taisei Miyashiro)
77 - Kakeru Yamauchi (Thay: Erik)
90 - Kakeru Yamauchi
90+4'
Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Vissel Kobe
Diễn biến Shonan Bellmare vs Vissel Kobe
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kakeru Yamauchi.
Erik rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
Kosuke Onose rời sân và được thay thế bởi Sere Matsumura.
Tomoya Fujii rời sân và được thay thế bởi Ishii Hisatsugu.
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.
Akito Suzuki rời sân và được thay thế bởi Ryo Nemoto.
Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.
Taiga Hata đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukian đã ghi bàn!
Taiyo Hiraoka rời sân và được thay thế bởi Naoya Takahashi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Taisei Miyashiro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erik ghi bàn!
V À A A O O O - Erik ghi bàn!
Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Vissel Kobe
Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Kohei Okuno (15), Tomoya Fujii (50), Kosuke Onose (7), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (3), Akito Suzuki (10), Lukian (11)
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Yuya Kuwasaki (25), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Rikuto Hirose (23), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Daiju Sasaki (13), Yoshinori Muto (11), Erik (27), Taisei Miyashiro (9)
Thay người | |||
46’ | Taiyo Hiraoka Naoya Takahashi | 57’ | Daiju Sasaki Yuya Osako |
76’ | Akito Suzuki Ryo Nemoto | 77’ | Taisei Miyashiro Haruya Ide |
88’ | Tomoya Fujii Hisatsugu Ishii | 90’ | Erik Kakeru Yamauchi |
88’ | Kosuke Onose Sere Matsumura |
Cầu thủ dự bị | |||
Kota Sanada | Shota Arai | ||
Hisatsugu Ishii | Haruya Ide | ||
Naoya Takahashi | Yuya Osako | ||
Kazunari Ono | Mitsuki Hidaka | ||
Akimi Barada | Klismahn | ||
Ryo Nemoto | Kakeru Yamauchi | ||
Luiz Phellype | Riku Matsuda | ||
Sere Matsumura | Takuya Iwanami | ||
Kazuki Oiwa | Kento Hamasaki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T T H |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T | |
3 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T H T H |
4 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T B H |
5 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T T H H B |
6 | | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B B T T T |
7 | | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T T B |
8 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T H T B H |
9 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B T H B H | |
10 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H B B | |
11 | | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B T |
12 | | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T B H B |
13 | | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H B B T |
14 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T B H T | |
15 | | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H B H H T |
16 | | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H H B T |
17 | | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H B B T H |
18 | | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
19 | | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
20 | | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại