![]() Grant Horton (Thay: Jay Benn) 64 | |
![]() Dylan Connolly (Thay: James Clarke) 64 | |
![]() Stefan Radosavljevic (Thay: Niall Morahan) 79 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Alistair Coote) 86 | |
![]() Kailin Barlow (Thay: Bogdan Vastsuk) 89 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Bohemian FC


Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Bohemian FC
Sligo Rovers (4-2-3-1): Luke McNicholas (1), Frank Liivak (10), John Mahon (21), Nando Pijnaker (28), Reece Hutchinson (4), Niall Morahan (8), Greg Bolger (6), Fabrice Hartmann (11), Bogdan Vastsuk (59), William Fitzgerald (7), Max Mata (27)
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Jay Benn (2), Kacper Radkowski (13), Krystian Nowak (4), Patrick Kirk (3), James McManus (14), Adam McDonnell (17), Alistair Coote (8), James Clarke (15), James Akintunde (11), Jonathan Afolabi (9)


Thay người | |||
79’ | Niall Morahan Stefan Radosavlevic | 64’ | Jay Benn Grant Horton |
89’ | Bogdan Vastsuk Kailin Barlow | 64’ | James Clarke Dylan Edward Connolly |
86’ | Alistair Coote Declan McDaid |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Brush | Grant Horton | ||
Danny Lafferty | Luke Dennison | ||
James Finnerty | Declan McDaid | ||
Stefan Radosavlevic | Dylan Edward Connolly | ||
Lukas Lagerfeldt | Keith Buckley | ||
David Cawley | John O'Sullivan | ||
Cillian Heaney | Andrew Baker | ||
Kailin Barlow | Dean Williams | ||
Eanna Clancy | Kristopher Twardek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T T H H |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T T H B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | T H T H H |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B T B H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T B T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -1 | 15 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | B B B B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại