![]() Jordan Flores 19 | |
![]() Jordan Flores 21 | |
![]() Dawson Devoy 23 | |
![]() William Fitzgerald 50 | |
![]() Stefan Radosavljevic (Thay: Kailin Barlow) 57 | |
![]() Dawson Devoy 68 | |
![]() Daniel Grant (Thay: Adam McDonnell) 77 | |
![]() Archie Meekison (Kiến tạo: Dawson Devoy) 82 | |
![]() Alex Greive (Thay: James Clarke) 85 | |
![]() Jevon Mills (Thay: Archie Meekison) 90 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Bohemian FC


Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Bohemian FC
Sligo Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Oliver Denham (15), John Ross Wilson (2), Reece Hutchinson (3), Simon Power (25), William Fitzgerald (7), Kailin Barlow (34), Jack Henry-Francis (17), Niall Morahan (8), Owen Elding (47), Connor Malley (27)
Bohemian FC (4-5-1): Kacper Chorazka (30), Archie Meekison (23), Cian Byrne (24), Jake Carroll (33), Patrick Kirk (3), Martin Miller (19), Adam McDonnell (17), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), Dayle Rooney (8), James Clarke (15)


Thay người | |||
57’ | Kailin Barlow Stefan Radosavlevic | 77’ | Adam McDonnell Daniel Grant |
85’ | James Clarke Alex Greive | ||
90’ | Archie Meekison Jevon Mills |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Muldoon | James Talbot | ||
Richard Brush | Declan McDaid | ||
Darie Patton | Filip Piszczek | ||
Charlie Wiggett | Daniel Grant | ||
Gareth McElroy | Brian McManus | ||
Kyle McDonagh | Alex Greive | ||
John Mahon | Nickson Okosun | ||
Shea Malone | Jevon Mills | ||
Stefan Radosavlevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T T H H |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T T H B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | T H T H H |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B T B H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T B T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -1 | 15 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | B B B B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại