![]() Christie Pattison 46 | |
![]() Rein Smit 51 | |
![]() Dean McMenamy 56 | |
![]() Fabrice Hartmann (Thay: Stefan Radosavljevic) 71 | |
![]() Owen Elding (Thay: Ellis Chapman) 71 | |
![]() Maleace Asamoah (Thay: Christie Pattison) 72 | |
![]() Niall O'Keeffe (Thay: Dean McMenamy) 75 | |
![]() Connor Evans (Thay: Ben McCormack) 85 | |
![]() Rowan McDonald 89 | |
![]() John Ross Wilson 90+1' | |
![]() Kyle McDonagh 90+1' |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Waterford FC


Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Waterford FC
Sligo Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), John Ross Wilson (2), Charlie Wiggett (5), Oliver Denham (15), Ellis Chapman (4), Reece Hutchinson (3), Connor Malley (27), Niall Morahan (8), Rein Smit (10), Stefan Radosavlevic (18), Max Mata (22)
Waterford FC (4-2-3-1): Sam Sargeant (31), Darragh Power (2), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Darragh Leahy (15), Dean McMenamy (27), Rowan McDonald (6), Christie Pattison (21), Ben McCormack (7), Connor Parsons (10), Padraig Amond (9)


Thay người | |||
71’ | Stefan Radosavljevic Fabrice Hartmann | 72’ | Christie Pattison Maleace Asamoah |
71’ | Ellis Chapman Owen Elding | 75’ | Dean McMenamy Niall O'Keeffe |
85’ | Ben McCormack Connor Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Shea Malone | Matthew Connor | ||
Richard Brush | Ryan Burke | ||
Kyle Gabbidon | Niall O'Keeffe | ||
Kyle McDonagh | Maleace Asamoah | ||
Darie Patton | Connor Evans | ||
Fabrice Hartmann | Robert McCourt | ||
Conor Reynolds | Gbemi Arubi | ||
Owen Elding | Adam Queally | ||
David Jonathan | Joseph Forde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T T H H |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T T H B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | T H T H H |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B T B H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T B T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -1 | 15 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | B B B B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại