Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gareth McElroy (Kiến tạo: William Fitzgerald) 8 | |
![]() Owen Elding (Kiến tạo: Reece Hutchinson) 11 | |
![]() Ronan Manning 44 | |
![]() Andrew Boyle (Thay: Navajo Bakboord) 46 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 49 | |
![]() Kyle White 53 | |
![]() Grant Horton 59 | |
![]() Kyle White 60 | |
![]() Kyle White 60 | |
![]() Cian Kavanagh 62 | |
![]() Dean McMenamy (Thay: Tom Lonergan) 68 | |
![]() Connor Malley (Thay: Jake Doyle-Hayes) 70 | |
![]() Daire Patton (Thay: Conor Reynolds) 70 | |
![]() Stephen Mallon (Thay: Cian Kavanagh) 70 | |
![]() Connor Malley 71 | |
![]() Ben McCormack (Thay: James Olayinka) 71 | |
![]() Maarten Pouwels (Thay: Padraig Amond) 71 | |
![]() Sam Glenfield (Thay: Trae Coyle) 75 | |
![]() Conan Noonan 76 | |
![]() Gareth McElroy 76 | |
![]() Dean McMenamy 80 | |
![]() Matty Wolfe (Thay: Jad Hakiki) 82 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Ronan Manning) 82 | |
![]() Francely Lomboto (Kiến tạo: Connor Malley) 88 | |
![]() John Mahon 90+3' |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Sligo Rovers


Diễn biến Waterford FC vs Sligo Rovers

Thẻ vàng cho John Mahon.
Connor Malley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Francely Lomboto đã ghi bàn!
Ronan Manning rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Matty Wolfe.

Thẻ vàng cho Dean McMenamy.

Thẻ vàng cho Gareth McElroy.

Thẻ vàng cho Conan Noonan.
Trae Coyle rời sân và được thay thế bởi Sam Glenfield.
Padraig Amond rời sân và được thay thế bởi Maarten Pouwels.
James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Ben McCormack.

Thẻ vàng cho Connor Malley.
Cian Kavanagh rời sân và Stephen Mallon vào thay thế.
Conor Reynolds rời sân và Daire Patton vào thay thế.
Jake Doyle-Hayes rời sân và Connor Malley vào thay thế.
Tom Lonergan rời sân và Dean McMenamy vào thay thế.

V À A A O O O - Cian Kavanagh ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Kyle White nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kyle White nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Grant Horton.
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Sligo Rovers
Waterford FC (4-3-3): Stephen McMullan (1), Navajo Bakboord (2), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Darragh Leahy (15), James Olayinka (8), Tom Lonergan (18), Kyle White (16), Conan Noonan (20), Padraig Amond (9), Trae Coyle (99)
Sligo Rovers (4-3-3): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Jad Hakiki (8), Jake Doyle-Hayes (49), Ronan Manning (12), Owen Elding (47), Cian Kavanagh (11), William Fitzgerald (7)


Thay người | |||
46’ | Navajo Bakboord Andrew Boyle | 70’ | Cian Kavanagh Stephen Mallon |
68’ | Tom Lonergan Dean McMenamy | 70’ | Conor Reynolds Daire Patton |
71’ | James Olayinka Ben McCormack | 70’ | Jake Doyle-Hayes Connor Malley |
71’ | Padraig Amond Maarten Pouwels | 82’ | Jad Hakiki Matty Wolfe |
75’ | Trae Coyle Sam Glenfield | 82’ | Ronan Manning Francely Lomboto |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Wade | Conor Walsh | ||
Ryan Burke | Stephen Mallon | ||
Andrew Boyle | Daire Patton | ||
Ben McCormack | Conor Cannon | ||
Maarten Pouwels | Connor Malley | ||
Jesse Dempsey | Kyle McDonagh | ||
Sam Glenfield | Matty Wolfe | ||
Dean McMenamy | Oskar van Hattum | ||
Sean Keane | Francely Lomboto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Waterford FC
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T T H H |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T T H B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | T H T H H |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B T B H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T B T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -1 | 15 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | B B B B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại