Số lượng khán giả hôm nay là 12545.
![]() Adam Obert (Thay: Denis Vavro) 11 | |
![]() Dejan Petrovic 15 | |
![]() Zan Vipotnik (Thay: Jan Mlakar) 31 | |
![]() Ivan Mesik (Thay: Adam Obert) 46 | |
![]() Ivan Schranz (Thay: Lukas Haraslin) 78 | |
![]() Samuel Mraz (Thay: Robert Bozenik) 78 | |
![]() Tomi Horvat (Thay: Petar Stojanovic) 79 | |
![]() Jon Gorenc-Stankovic (Thay: Timi Elsnik) 79 | |
![]() Laszlo Benes (Thay: Ondrej Duda) 85 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Benjamin Sesko) 90 | |
![]() Adrian Zeljkovic (Thay: Sandi Lovric) 90 |
Thống kê trận đấu Slovakia vs Slovenia


Diễn biến Slovakia vs Slovenia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Vanja Drkusic từ Slovenia chặn đứng một đường chuyền vào vòng cấm.
Jaka Bijol từ Slovenia chặn đứng một đường chuyền vào vòng cấm.
Laszlo Benes thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Slovakia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Slovakia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Slovakia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Samuel Mraz từ Slovakia bị bắt việt vị.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Sandi Lovric rời sân để được thay thế bởi Adrian Zeljkovic trong một sự thay đổi chiến thuật.
Benjamin Sesko rời sân để được thay thế bởi Blaz Kramer trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt khi Sandi Lovric của Slovenia phạm lỗi với Tomas Suslov.
Slovakia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Slovenia.
Laszlo Benes thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Jaka Bijol của Slovenia chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Slovakia đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Milan Skriniar giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Slovenia đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Slovakia: 62%, Slovenia: 38%.
Đội hình xuất phát Slovakia vs Slovenia
Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Denis Vavro (3), Milan Škriniar (14), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Tomáš Suslov (7), Róbert Boženík (9), Lukáš Haraslin (17)
Slovenia (4-4-2): Jan Oblak (1), Žan Karničnik (2), Vanja Drkušić (21), Jaka Bijol (6), Erik Janža (13), Petar Stojanović (20), Sandi Lovrić (8), Timi Elšnik (10), Jan Mlakar (17), Dejan Petrovic (4), Benjamin Šeško (11)


Thay người | |||
11’ | Ivan Mesik Adam Obert | 31’ | Jan Mlakar Žan Vipotnik |
46’ | Adam Obert Ivan Mesik | 79’ | Petar Stojanovic Tomi Horvat |
78’ | Robert Bozenik Samuel Mraz | 79’ | Timi Elsnik Jon Gorenc Stanković |
78’ | Lukas Haraslin Ivan Schranz | 90’ | Benjamin Sesko Blaz Kramer |
85’ | Ondrej Duda László Bénes | 90’ | Sandi Lovric Adrian Zeljković |
Cầu thủ dự bị | |||
Marek Rodák | Matevž Vidovšek | ||
Dominik Greif | Martin Turk | ||
Marek Bartos | Jure Balkovec | ||
Adam Obert | Tamar Svetlin | ||
Ivan Mesik | Blaz Kramer | ||
László Bénes | Adrian Zeljković | ||
Leo Sauer | Tomi Horvat | ||
Patrik Hrošovský | Žan Vipotnik | ||
Samuel Mraz | Kenan Bajric | ||
Ivan Schranz | David Zec | ||
Tomáš Rigo | David Brekalo | ||
Dávid Ďuriš | Jon Gorenc Stanković |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovakia
Thành tích gần đây Slovenia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại