- Noah Lewis (Thay: Tom Grivosti)
15 - Joe Redmond
24 - Jay McGrath
31 - Jamie Lennon
51 - Serge Atakayi (Thay: Tom Lonergan)
69 - Eoin Doyle (Thay: Tom Lonergan)
70 - Serge Atakayi (Thay: Jake Mulraney)
70 - Eoin Doyle (Thay: Jake Mulraney)
70 - Jamie Lennon
72 - Sam Curtis
74 - Conor Carty (Thay: Jay McGrath)
77 - Jamie Lennon
78
- Jonathan Afolabi (Kiến tạo: Alistair Coote)
18 - Patrick Kirk
54 - Dean Williams (Thay: Jonathan Afolabi)
57 - Declan McDaid (Thay: James Akintunde)
63 - James Clarke (Thay: Adam McDonnell)
86 - Dean Williams (Kiến tạo: Grant Horton)
90+2'
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC
St. Patrick's Athletic (5-4-1): David Odumosu (23), Sam Curtis (22), Tom Grivosti (5), Joe Redmond (4), Jay McGrath (26), Anthony Breslin (3), Jake Mulraney (20), Vladislav Kreida (17), Jamie Lennon (6), Chris Forrester (8), Tom Lonergan (10)
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Grant Horton (5), Krystian Nowak (4), Kacper Radkowski (13), Patrick Kirk (3), James McManus (14), Jordan Flores (6), Alistair Coote (8), Adam McDonnell (17), James Akintunde (11), Jonathan Afolabi (9)
Thay người | |||
15’ | Tom Grivosti Noah Lewis | 57’ | Jonathan Afolabi Dean Williams |
69’ | Tom Lonergan Serge Atakayi | 63’ | James Akintunde Declan McDaid |
70’ | Jake Mulraney Eoin Doyle | 86’ | Adam McDonnell James Clarke |
77’ | Jay McGrath Conor Carty |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Carty | Luke Dennison | ||
Eoin Doyle | Jay Benn | ||
Serge Atakayi | Declan McDaid | ||
Mark Doyle | James Clarke | ||
Ben McCormack | Dean Williams | ||
Thijs Timmermans | Kristopher Twardek | ||
Axel Sjoeberg | Andrew Baker | ||
Noah Lewis | John O'Sullivan | ||
Dean Lyness | Keith Buckley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T | |
3 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T | |
4 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H | |
5 | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T | |
7 | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H | |
8 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B | |
9 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H | |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại