- Serge Atakayi (Kiến tạo: Eoin Doyle)
7 - Thijs Timmermans (Thay: Jamie Lennon)
15 - Sam Curtis
26 - Mark Doyle (Thay: Harry Brockbank)
46 - Mark Doyle (Kiến tạo: Chris Forrester)
48 - Billy King (Thay: Serge Atakayi)
65 - Tunde Owolabi (Thay: Eoin Doyle)
80 - Tunde Owolabi (Kiến tạo: Mark Doyle)
87
- Conor Levingston
18 - Chris Lotefa (Thay: Declan McDaid)
64 - Jamie Mullins (Thay: Conor Levingston)
65 - Joshua Kerr (Thay: Declan McDaid)
65 - James Clarke
69 - James McManus
81 - Jamie Mullins
81 - James Clarke
83 - Kristopher Twardek
85 - Chris Lotefa
90+3'
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC
St. Patrick's Athletic (5-3-2): Danny Rogers (21), Barry Cotter (2), Harry Brockbank (12), Joe Redmond (4), Sam Curtis (22), Anthony Breslin (19), Adam O'Reilly (16), Jamie Lennon (6), Chris Forrester (8), Serge Atakayi (7), Eoin Doyle (9)
Bohemian FC (4-3-3): Tadhg Ryan (25), Jordan Doherty (6), Rory Feely (4), Ciaran Kelly (5), Max Murphy (12), James McManus (28), James Clarke (15), Conor Levingston (14), Kristopher Twardek (23), Ethon Varian (18), Declan McDaid (7)
Thay người | |||
15’ | Jamie Lennon Thijs Timmermans | 65’ | Declan McDaid Joshua Kerr |
46’ | Harry Brockbank Mark Doyle | 65’ | Conor Levingston Jamie Mullins |
65’ | Serge Atakayi Billy King | ||
80’ | Eoin Doyle Tunde Owolabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Billy King | Derin Adewale | ||
Thijs Timmermans | Joshua Kerr | ||
Mark Doyle | Jamie Mullins | ||
Tunde Owolabi | Aaron Doran | ||
Ronan Coughlan | Chris Lotefa | ||
Ben McCormack | Alex O'Brien | ||
Jason McClelland | Nickson Okosun | ||
David Odumosu | Cian Byrne | ||
Patrick Barrett | Daithi Folan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T | |
3 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T | |
4 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H | |
5 | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T | |
7 | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H | |
8 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B | |
9 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H | |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại