Tại Millerntor-Stadion, Marlon Ritter đã phải nhận thẻ vàng vì phạm lỗi cho đội khách.
![]() Nicolai Rapp 20 | |
![]() Eric Smith 26 | |
![]() Marlon Ritter 46 | |
![]() Marlon Ritter (Thay: Daniel Hanslik) 46 | |
![]() Aaron Opoku 50 | |
![]() Manolis Saliakas 54 | |
![]() Kevin Kraus 55 | |
![]() Philipp Hercher (Thay: Aaron Opoku) 59 | |
![]() Ben Zolinski (Thay: Julian Niehues) 59 | |
![]() Ben Zolinski 69 | |
![]() Conor Metcalfe (Kiến tạo: Eric Smith) 72 | |
![]() Lex-Tyger Lobinger (Thay: Kenny Prince Redondo) 76 | |
![]() Maurides 80 | |
![]() Nicolas de Preville 80 | |
![]() Maurides (Thay: Conor Metcalfe) 80 | |
![]() Nicolas de Preville (Thay: Terrence Boyd) 80 | |
![]() Erik Durm 83 | |
![]() Oladapo Afolayan 86 | |
![]() Igor Matanovic 87 | |
![]() Igor Matanovic 88 | |
![]() Igor Matanovic (Thay: Oladapo Afolayan) 88 | |
![]() Maurides 89 | |
![]() David Otto (Thay: Lukas Daschner) 90 | |
![]() Marlon Ritter 90+5' |
Thống kê trận đấu St.Pauli vs Kaiserslautern


Diễn biến St.Pauli vs Kaiserslautern

Pauli được hưởng một quả phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Ném biên cho Kaiserslautern bên phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Quả phát bóng lên cho Kaiserslautern tại Millerntor-Stadion.
Đá phạt cho St. Pauli bên phần sân của họ.
Fabian Hurzeler sẽ thực hiện lần thay người thứ ba của đội tại Millerntor-Stadion với David Otto vào thay Lukas Daschner.
Martin Petersen ra hiệu cho St. Pauli bên phần sân của họ được hưởng một quả phạt trực tiếp.

Maurides Roque Junior (St. Pauli) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ở Hamburg, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.

Pauli's Igor Matanovic đã được đặt ở Hamburg.
Kaiserslautern được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Pauli thay người thứ hai, Igor Matanovic vào thay Oladapo Afolayan.
Bóng đi ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên St. Pauli.
Kaiserslautern được hưởng quả phạt góc bởi Martin Petersen.
Quả phạt góc được trao cho Kaiserslautern.

Oladapo Afolayan nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Kaiserslautern bên phần sân St. Pauli.
Quả phát bóng lên cho St. Pauli tại Millerntor-Stadion.
Martin Petersen ra hiệu cho Kaiserslautern được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Erik Durm của Kaiserslautern đã bị Martin Petersen phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát St.Pauli vs Kaiserslautern
St.Pauli (3-4-3): Nikola Vasilj (22), Jakov Medic (18), Eric Smith (8), Karol Mets (3), Emmanouil Saliakas (2), Jackson Irvine (7), Marcel Hartel (10), Leart Paqarada (23), Conor Metcalfe (24), Lukas Daschner (13), Oladapo Afolayan (17)
Kaiserslautern (4-2-3-1): Andreas Luthe (1), Jean Zimmer (8), Kevin Kraus (5), Robin Bormuth (32), Erik Durm (37), Nicolai Rapp (4), Julian Niehues (16), Aaron Opoku (25), Daniel Hanslik (19), Kenny Prince Redondo (11), Terrence Boyd (13)


Thay người | |||
80’ | Conor Metcalfe Maurides | 46’ | Daniel Hanslik Marlon Ritter |
88’ | Oladapo Afolayan Igor Matanovic | 59’ | Aaron Opoku Philipp Hercher |
90’ | Lukas Daschner David Otto | 59’ | Julian Niehues Ben Zolinski |
76’ | Kenny Prince Redondo Lex-Tyger Lobinger | ||
80’ | Terrence Boyd Nicolas de Preville |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Matanovic | Lars Bunning | ||
Jannes Wieckhoff | Philipp Hercher | ||
David Otto | Marlon Ritter | ||
Lars Ritzka | Philipp Klement | ||
Aremu Afeez | Lex-Tyger Lobinger | ||
Marcel Beifus | Nicolas de Preville | ||
Johannes Eggestein | Ben Zolinski | ||
Sascha Burchert | Dominik Schad | ||
Maurides | Avdo Spahic |
Nhận định St.Pauli vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Pauli
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại