Số người tham dự hôm nay là 25181.
![]() Dilane Bakwa 18 | |
![]() Mohamed-Ali Cho 34 | |
![]() (Pen) Evann Guessand 44 | |
![]() Andrey Santos 49 | |
![]() Dante (Kiến tạo: Jeremie Boga) 52 | |
![]() Antoine Mendy (Thay: Youssouf Ndayishimiye) 62 | |
![]() Morgan Sanson (Thay: Hichem Boudaoui) 62 | |
![]() Abakar Sylla 63 | |
![]() Dion Sahi (Thay: Thomas Delaine) 69 | |
![]() Jeremy Sebas (Thay: Ibrahima Sissoko) 69 | |
![]() Terem Moffi (Thay: Mohamed-Ali Cho) 70 | |
![]() Aboubacar Ali (Thay: Dilane Bakwa) 78 | |
![]() Kevin Gameiro (Thay: Emanuel Emegha) 78 | |
![]() Aboubacar Ali (Thay: Dilane Bakwa) 80 | |
![]() Kevin Gameiro (Thay: Emanuel Emegha) 80 | |
![]() Gaetan Laborde (Thay: Evann Guessand) 81 | |
![]() Romain Perraud (Thay: Jeremie Boga) 81 | |
![]() Morgan Sanson (Kiến tạo: Romain Perraud) 83 | |
![]() Melvin Bard 85 | |
![]() Morgan Sanson 90+3' |
Thống kê trận đấu Strasbourg vs Nice


Diễn biến Strasbourg vs Nice
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Strasbourg: 47%, Nice: 53%.
Alaa Bellaarouch của Strasbourg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Nice với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Strasbourg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Habib Diarra bị phạt vì đẩy Morgan Sanson.

Thẻ vàng dành cho Morgan Sanson.
Habib Diarra bị phạt vì đẩy Morgan Sanson.
Jean-Clair Todibo cản phá thành công cú sút
Cú sút của Aboubacar Ali bị cản phá.
Strasbourg với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Strasbourg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Strasbourg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Dion Sahi của Strasbourg tung cú sút đi chệch mục tiêu
Jean-Clair Todibo cản phá thành công cú sút
Cú sút của Dion Sahi bị cản phá.
Strasbourg với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Nice đang kiểm soát bóng.
Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Strasbourg vs Nice
Strasbourg (3-4-2-1): Alaa Bellaarouch (36), Frederic Guilbert (2), Lucas Perrin (5), Abakar Sylla (24), Marvin Senaya (28), Ibrahima Sissoko (27), Andrey Santos (8), Thomas Delaine (3), Dilane Bakwa (26), Diarra Mouhamadou (19), Emanuel Emegha (10)
Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Pablo Rosario (8), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Melvin Bard (26), Khéphren Thuram (19), Youssouf Ndayishimiye (55), Hichem Boudaoui (28), Mohamed-Ali Cho (25), Evann Guessand (29), Jeremie Boga (7)


Thay người | |||
69’ | Thomas Delaine Moïse Sahi Dion | 62’ | Hichem Boudaoui Morgan Sanson |
69’ | Ibrahima Sissoko Jeremy Sebas | 62’ | Youssouf Ndayishimiye Antoine Mendy |
78’ | Dilane Bakwa Aboubacar Ali Abdallah | 70’ | Mohamed-Ali Cho Terem Moffi |
78’ | Emanuel Emegha Kevin Gameiro | 81’ | Jeremie Boga Romain Perraud |
81’ | Evann Guessand Gaetan Laborde |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Pierre | Maxime Dupe | ||
Junior Mwanga | Romain Perraud | ||
Ismael Doukoure | Jordan Lotomba | ||
Jessy Deminguet | Alexis Claude-Maurice | ||
Moïse Sahi Dion | Gaetan Laborde | ||
Aboubacar Ali Abdallah | Aliou Balde | ||
Jeremy Sebas | Terem Moffi | ||
Kevin Gameiro | Morgan Sanson | ||
Saidou Sow | Antoine Mendy |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Strasbourg vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Strasbourg
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại