Matt Grimes rời sân nhường chỗ cho Liam Cullen.
![]() Jordan Hugill 10 | |
![]() Joel Latibeaudiere 34 | |
![]() Joel Piroe (Kiến tạo: Ryan Manning) 42 | |
![]() Chiedozie Ogbene (Kiến tạo: Shane Ferguson) 52 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Joe Allen) 57 | |
![]() Olivier Ntcham (Thay: Ryan Manning) 57 | |
![]() Leo Hjelde 58 | |
![]() Nathan Wood 71 | |
![]() Jamie Lindsay 72 | |
![]() Jamie Lindsay (Thay: Oliver Rathbone) 73 | |
![]() Conor Washington (Thay: Jordan Hugill) 74 | |
![]() Wes Harding (Thay: Lee Peltier) 78 | |
![]() Georgie Kelly 78 | |
![]() Georgie Kelly (Thay: Shane Ferguson) 78 | |
![]() Ben Cabango 81 | |
![]() Luke Cundle (Thay: Matthew Sorinola) 82 | |
![]() Liam Cullen 89 | |
![]() Liam Cullen (Thay: Matt Grimes) 89 |
Thống kê trận đấu Swansea vs Rotherham United


Diễn biến Swansea vs Rotherham United
Matt Grimes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matthew Sorinola rời sân nhường chỗ cho Luke Cundle.
Matthew Sorinola rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Ben Cabango.
Shane Ferguson rời sân nhường chỗ cho Georgie Kelly.
Lee Peltier rời sân nhường chỗ cho Wes Harding.
Shane Ferguson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lee Peltier rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan Hugill rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Conor Washington.
Oliver Rathbone rời sân nhường chỗ cho Jamie Lindsay.
Oliver Rathbone rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Nathan Wood.

Thẻ vàng cho Leo Hjelde.
Ryan Manning rời sân nhường chỗ cho Olivier Ntcham.
Ryan Manning rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joe Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jay Fulton.
Shane Ferguson đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Chiedozie Ogbene đã trúng đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Swansea vs Rotherham United
Swansea (4-2-3-1): Andy Fisher (1), Joel Latibeaudiere (22), Ben Cabango (5), Nathan Wood (23), Ryan Manning (3), Joe Allen (7), Matt Grimes (8), Joel Piroe (17), Oliver Cooper (31), Matthew Sorinola (29), Morgan Whittaker (19)
Rotherham United (4-4-1-1): Viktor Johansson (1), Lee Peltier (21), Bailey Wright (28), Cameron Humphreys (24), Leo Fuhr Hjelde (29), Chiedozie Ogbene (11), Conor Coventry (4), Tarique Fosu (7), Shane Ferguson (17), Oliver Rathbone (18), Jordan Hugill (10)


Thay người | |||
57’ | Ryan Manning Olivier Ntcham | 73’ | Oliver Rathbone Jamie Lindsay |
57’ | Joe Allen Jay Fulton | 74’ | Jordan Hugill Conor Washington |
82’ | Matthew Sorinola Luke Cundle | 78’ | Lee Peltier Wes Harding |
89’ | Matt Grimes Liam Cullen | 78’ | Shane Ferguson Georgie Kelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Sondergaard | Josh Vickers | ||
Olivier Ntcham | Wes Harding | ||
Liam Walsh | Cohen Bramall | ||
Liam Cullen | Hakeem Odofin | ||
Luke Cundle | Jamie Lindsay | ||
Jay Fulton | Georgie Kelly | ||
Harry Darling | Conor Washington |
Nhận định Swansea vs Rotherham United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại