Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Lee Peltier 30 | |
![]() Cameron Humphreys 34 | |
![]() Oliver Cooper 54 | |
![]() Arvin Appiah 62 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Sam Clucas) 62 | |
![]() Jamal Lowe (Thay: Oliver Cooper) 65 | |
![]() Jay Fulton 67 | |
![]() Tom Eaves (Thay: Sam Nombe) 72 | |
![]() Liam Walsh (Thay: Ronald Pereira) 73 | |
![]() Aimar Govea (Thay: Jay Fulton) 73 | |
![]() Aimar Govea (Thay: Ronald Pereira) 73 | |
![]() Liam Walsh (Thay: Jay Fulton) 73 | |
![]() (og) Andy Rinomhota 74 | |
![]() Charlie Wyke (Thay: Cafu) 86 | |
![]() Shane Ferguson (Thay: Lee Peltier) 86 | |
![]() Matt Grimes 87 |
Thống kê trận đấu Swansea vs Rotherham United


Diễn biến Swansea vs Rotherham United

Thẻ vàng dành cho Matt Grimes.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.
Cafu sẽ rời sân và được thay thế bởi Charlie Wyke.
Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

BÀN THẮNG RIÊNG - Andy Rinomhota đưa bóng vào lưới của mình!
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.
Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

Thẻ vàng dành cho Jay Fulton.
Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.

Thẻ vàng dành cho Oliver Cooper.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Cameron Humphreys.

Lee Peltier nhận thẻ vàng.

Lee Peltier nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Swansea vs Rotherham United
Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Jamie Paterson (12), Liam Cullen (20)
Rotherham United (5-4-1): Viktor Johansson (1), Sebastian Revan (28), Hakeem Odoffin (22), Lee Peltier (21), Cameron Humphreys (24), Cohen Bramall (3), Oliver Rathbone (18), Andy Rinomhota (12), Sam Clucas (8), Cafú (7), Sam Nombe (29)


Thay người | |||
65’ | Oliver Cooper Jamal Lowe | 62’ | Sam Clucas Arvin Appiah |
73’ | Jay Fulton Liam Walsh | 72’ | Sam Nombe Tom Eaves |
86’ | Lee Peltier Shane Ferguson | ||
86’ | Cafu Charlie Wyke |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Fisher | Dillon Phillips | ||
Bashir Humphreys | Femi Seriki | ||
Charlie Patino | Shane Ferguson | ||
Liam Walsh | Ben Hatton | ||
Azeem Abdulai | Tom Eaves | ||
Jerry Yates | Charlie Wyke | ||
Jamal Lowe | Arvin Appiah | ||
Mykola Kukharevych | |||
Aimar Govea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại