Số người tham dự hôm nay là 28812.
![]() Brennan Johnson 9 | |
![]() Daniel James (Thay: Mark Harris) 46 | |
![]() Ismail Yuksek (Thay: Hakan Calhanoglu) 46 | |
![]() Abdulkerim Bardakci 62 | |
![]() Enes Unal (Thay: Baris Alper Yilmaz) 65 | |
![]() Liam Cullen (Thay: Sorba Thomas) 72 | |
![]() David Brooks (Thay: Jordan James) 72 | |
![]() Mehmet Zeki Celik (Thay: Evren Eren Elmali) 75 | |
![]() Kaan Ayhan (Thay: Arda Guler) 86 | |
![]() Joe Rodon 87 | |
![]() (Pen) Kerem Akturkoglu 89 | |
![]() Lewis Koumas (Thay: Brennan Johnson) 90 |
Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Wales


Diễn biến Thổ Nhĩ Kỳ vs Wales
Turkiye chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Turkiye: 58%, Wales: 42%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Orkun Kokcu đến từ Turkiye. Connor Roberts là người phải chịu pha vào bóng đó.
Xứ Wales thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Ben Davies đã cản phá thành công cú sút
Cú sút của Kaan Ayhan bị chặn lại.
Turkiye thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ben Davies giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Liam Cullen đã cản phá thành công cú sút
Cú sút của Kerem Akturkoglu bị chặn lại.
Yunus Akgun tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Turkiye bắt đầu phản công.
Abdulkerim Bardakci thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Joe Rodon thắng trong thử thách trên không với Enes Unal
Karl Darlow của đội tuyển xứ Wales chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Josh Sheehan của đội tuyển xứ Wales chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Turkiye có một pha tấn công nguy hiểm.
Xứ Wales bắt đầu phản công.
Neco Williams thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Wales
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Mert Günok (1), Mert Müldür (18), Merih Demiral (3), Abdülkerim Bardakcı (14), Evren Eren Elmali (13), Orkun Kökçü (6), Hakan Çalhanoğlu (10), Yunus Akgün (17), Arda Güler (8), Kerem Aktürkoğlu (7), Barış Alper Yılmaz (11)
Wales (4-2-3-1): Karl Darlow (1), Connor Roberts (14), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Neco Williams (3), Josh Sheehan (22), Jordan James (17), Brennan Johnson (11), Harry Wilson (8), Sorba Thomas (19), Mark Harris (18)


Thay người | |||
46’ | Hakan Calhanoglu İsmail Yüksek | 46’ | Mark Harris Daniel James |
65’ | Baris Alper Yilmaz Enes Ünal | 72’ | Jordan James David Brooks |
75’ | Evren Eren Elmali Zeki Çelik | 72’ | Sorba Thomas Liam Cullen |
86’ | Arda Guler Kaan Ayhan | 90’ | Brennan Johnson Lewis Koumas |
Cầu thủ dự bị | |||
Uğurcan Çakır | Joe Allen | ||
Zeki Çelik | Ben Cabango | ||
Samet Akaydin | Tom King | ||
Okay Yokuşlu | Chris Mepham | ||
Enes Ünal | Rhys Norrington-Davies | ||
Emirhan Topçu | Lewis Koumas | ||
İsmail Yüksek | David Brooks | ||
Dogucan Haspolat | Rubin Colwill | ||
Kaan Ayhan | Liam Cullen | ||
Altay Bayındır | Daniel James | ||
Bertuğ Yıldırım | Jay Dasilva | ||
Semih Kılıçsoy | Danny Ward |
Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ vs Wales
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Wales
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại