Tỷ lệ kiểm soát bóng: Xứ Wales: 62%, Thổ Nhĩ Kỳ: 38%.
![]() Kenan Yildiz 25 | |
![]() Harry Wilson 28 | |
![]() Brennan Johnson 29 | |
![]() Baris Alper Yilmaz 31 | |
![]() Kaan Ayhan 39 | |
![]() Mehmet Zeki Celik 60 | |
![]() Caglar Soyuncu 60 | |
![]() Baris Alper Yilmaz 62 | |
![]() Mert Muldur 62 | |
![]() Mert Muldur 64 | |
![]() Hakan Calhanoglu (Thay: Orkun Kokcu) 64 | |
![]() Kieffer Moore (Thay: Aaron Ramsey) 72 | |
![]() Lewis Koumas (Thay: Sorba Thomas) 72 | |
![]() Kerem Akturkoglu (Thay: Kenan Yildiz) 77 | |
![]() Okay Yokuslu (Thay: Ismail Yuksek) 77 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Jordan James) 88 | |
![]() Emirhan Topcu (Thay: Mehmet Zeki Celik) 90 | |
![]() Irfan Kahveci (Thay: Arda Guler) 90 |
Thống kê trận đấu Wales vs Thổ Nhĩ Kỳ


Diễn biến Wales vs Thổ Nhĩ Kỳ
Mert Muldur cản phá thành công cú sút
Joe Rodon tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Cú sút của Connor Roberts bị chặn lại.
Số người tham dự hôm nay là 28625.
Một trận hòa có lẽ là kết quả đúng đắn sau một ngày thi đấu khá tẻ nhạt
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Xứ Wales: 67%, Thổ Nhĩ Kỳ: 33%.
Abdulkerim Bardakci bị phạt vì đẩy Ethan Ampadu.
Được rồi, Yokuslu bị phạt vì đẩy Ethan Ampadu.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Kieffer Moore của đội Wales phạm lỗi với Hakan Calhanoglu
Người Thổ Nhĩ Kỳ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Turkiye.
Mert Muldur cản phá thành công cú sút
Cú sút của Connor Roberts bị chặn lại.
Joe Rodon tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Một cơ hội đến với Ethan Ampadu từ xứ Wales nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Được rồi Yokuslu đã chặn thành công cú sút
Cú sút của Brennan Johnson bị chặn lại.
Harry Wilson từ xứ Wales thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Trò chơi được bắt đầu lại.
Đội hình xuất phát Wales vs Thổ Nhĩ Kỳ
Wales (4-3-3): Danny Ward (12), Connor Roberts (14), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Neco Williams (3), Harry Wilson (8), Ethan Ampadu (5), Jordan James (17), Brennan Johnson (11), Aaron Ramsey (10), Sorba Thomas (19)
Thổ Nhĩ Kỳ (5-4-1): Mert Günok (1), Zeki Çelik (2), Kaan Ayhan (22), Çağlar Söyüncü (4), Abdülkerim Bardakcı (14), Mert Müldür (18), Arda Güler (8), Orkun Kökçü (6), İsmail Yüksek (16), Kenan Yıldız (11), Barış Yılmaz (9)


Thay người | |||
72’ | Aaron Ramsey Kieffer Moore | 64’ | Orkun Kokcu Hakan Çalhanoğlu |
72’ | Sorba Thomas Lewis Koumas | 77’ | Ismail Yuksek Okay Yokuşlu |
88’ | Jordan James Oliver Cooper | 77’ | Kenan Yildiz Kerem Aktürkoğlu |
90’ | Mehmet Zeki Celik Emirhan Topçu | ||
90’ | Arda Guler İrfan Kahveci |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieffer Moore | Okay Yokuşlu | ||
Karl Darlow | Altay Bayındır | ||
Adam Davies | Uğurcan Çakır | ||
Mark Harris | Samet Akaydin | ||
Lewis Koumas | Kerem Aktürkoğlu | ||
Oliver Cooper | Hakan Çalhanoğlu | ||
Ben Cabango | Emirhan Topçu | ||
Owen Beck | Salih Özcan | ||
Rubin Colwill | İrfan Kahveci | ||
Josh Sheehan | Umut Nayir | ||
Charles Crewe | Can Uzun | ||
Eren Dinkçi |
Nhận định Wales vs Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wales
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại