Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ismael Boura
22 - Mounaim El Idrissy (Thay: Nicolas de Preville)
63 - Kyliane Dong (Thay: Mouhamed Diop)
75 - Mathys Detourbet (Thay: Houboulang Mendes)
84
- Igor Silva (Thay: Gedeon Kalulu)
63 - Igor Carioca (Thay: Gedeon Kalulu)
63 - Elie Junior Kroupi (Thay: Sambou Soumano)
70 - Eli Kroupi Jr (Thay: Sambou Soumano)
71 - Jean-Victor Makengo (Thay: Julien Ponceau)
71 - Tosin Aiyegun (Thay: Pablo Pagis)
71 - Aiyegun Tosin (Thay: Pablo Pagis)
71 - Elie Junior Kroupi
72 - Formose Mendy (Thay: Joel Mvuka)
82
Thống kê trận đấu Troyes vs Lorient
Diễn biến Troyes vs Lorient
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Houboulang Mendes rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.
Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.
Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi Kyliane Dong.
V À A A O O O - Elie Junior Kroupi ghi bàn!
V À A A A O O O Lorient ghi bàn.
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Aiyegun Tosin.
Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Jean-Victor Makengo.
Sambou Soumano rời sân và được thay thế bởi Elie Junior Kroupi.
Nicolas de Preville rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Gedeon Kalulu rời sân và được thay thế bởi Igor Carioca.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ismael Boura.
Đội hình xuất phát Troyes vs Lorient
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Ismael Boura (14), Adrien Monfray (6), Michel Diaz (4), Houboulang Mendes (17), Abdoulaye Kante (42), Cyriaque Irie (21), Mouhamed Diop (8), Youssouf M'Changama (10), Rafiki Said (11), Nicolas de Preville (12)
Lorient (4-1-4-1): Yvon Mvogo (38), Gedeon Kalulu (24), Darline Yongwa (44), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Laurent Abergel (6), Joel Mvuka (93), Arthur Avom Ebong (62), Pablo Pagis (10), Julien Ponceau (21), Sambou Soumano (28)
Thay người | |||
63’ | Nicolas de Preville Mounaim El Idrissy | 63’ | Gedeon Kalulu Igor Silva |
75’ | Mouhamed Diop Kyliane Dong | 70’ | Sambou Soumano Eli Kroupi Jr |
84’ | Houboulang Mendes Mathys Detourbet | 71’ | Pablo Pagis Tosin Aiyegun |
71’ | Julien Ponceau Jean-Victor Makengo | ||
82’ | Joel Mvuka Formose Mendy |
Cầu thủ dự bị | |||
Zacharie Boucher | Benjamin Leroy | ||
Thierno Balde | Tosin Aiyegun | ||
Paolo Gozzi | Igor Silva | ||
Xavier Chavalerin | Jean-Victor Makengo | ||
Kyliane Dong | Formose Mendy | ||
Mounaim El Idrissy | Eli Kroupi Jr | ||
Mathys Detourbet | Panos Katseris |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T | |
13 | | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại