Ngày tham dự hôm nay là năm 22012.
![]() Kevin Vogt 26 | |
![]() Robin Gosens 27 | |
![]() Lucas Tousart 30 | |
![]() Senne Lynen 33 | |
![]() Mitchell Weiser 38 | |
![]() Marvin Ducksch 41 | |
![]() Yorbe Vertessen 50 | |
![]() Brenden Aaronson (Kiến tạo: Yorbe Vertessen) 52 | |
![]() Mitchell Weiser (Kiến tạo: Marvin Ducksch) 63 | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Senne Lynen) 64 | |
![]() Felix Agu (Thay: Olivier Deman) 64 | |
![]() Benedict Hollerbach (Thay: Mikkel Kaufmann) 68 | |
![]() Kevin Volland (Thay: Yorbe Vertessen) 68 | |
![]() Jens Stage 72 | |
![]() Dawid Kownacki (Thay: Justin Njinmah) 76 | |
![]() Skelly Alvero (Thay: Jens Stage) 76 | |
![]() Aissa Laidouni (Thay: Brenden Aaronson) 78 | |
![]() Jerome Roussillon (Thay: Robin Gosens) 85 | |
![]() Alex Kral (Thay: Lucas Tousart) 85 | |
![]() Naby Keita (Thay: Julian Malatini) 86 | |
![]() Naby Keita 90 |
Thống kê trận đấu Union Berlin vs Bremen


Diễn biến Union Berlin vs Bremen
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Union Berlin đã giành được chiến thắng
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 51%, Werder Bremen: 49%.
Quả phát bóng lên cho Werder Bremen.
Kevin Volland của Union Berlin tung cú sút đi chệch mục tiêu
Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục bằng pha thả bóng.
Dawid Kownacki dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Milos Veljkovic cản phá thành công cú sút
Cú sút của Marvin Ducksch bị cản phá.
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nick Woltemade của Werder Bremen tung cú sút đi chệch mục tiêu
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Christopher Trimmel thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Naby Keita của Werder Bremen cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Dawid Kownacki bị phạt vì đẩy Rani Khedira.
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Union Berlin vs Bremen
Union Berlin (3-4-1-2): Frederik Ronnow (1), Danilho Doekhi (5), Kevin Vogt (2), Diogo Leite (4), Christopher Trimmel (28), Lucas Tousart (29), Rani Khedira (8), Robin Gosens (6), Brenden Aaronson (7), Mikkel Kaufmann (9), Yorbe Vertessen (14)
Bremen (3-4-3): Michael Zetterer (30), Julian Malatini (22), Milos Veljkovic (13), Anthony Jung (3), Mitchell Weiser (8), Senne Lynen (14), Jens Stage (6), Olivier Deman (2), Justin Njinmah (17), Nick Woltemade (29), Marvin Ducksch (7)


Thay người | |||
68’ | Yorbe Vertessen Kevin Volland | 64’ | Olivier Deman Felix Agu |
68’ | Mikkel Kaufmann Benedict Hollerbach | 64’ | Senne Lynen Leonardo Bittencourt |
78’ | Brenden Aaronson Aissa Laidouni | 76’ | Jens Stage Skelly Alvero |
85’ | Robin Gosens Jerome Roussillon | 76’ | Justin Njinmah Dawid Kownacki |
85’ | Lucas Tousart Alex Kral | 86’ | Julian Malatini Naby Keita |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Schwolow | Felix Agu | ||
Josip Juranovic | Leonardo Bittencourt | ||
Jerome Roussillon | Jiri Pavlenka | ||
Robin Knoche | Cimo Rocker | ||
Aissa Laidouni | Naby Keita | ||
Alex Kral | Skelly Alvero | ||
Kevin Volland | Dawid Kownacki | ||
Chris Bedia | Isak Hansen-Aaroen | ||
Benedict Hollerbach | Christian Gross |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Union Berlin vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Berlin
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại