Số lượng khán giả hôm nay là 22012.
![]() Marin Ljubicic (Thay: Andrej Ilic) 38 | |
![]() Benedict Hollerbach (Kiến tạo: Leopold Querfeld) 63 | |
![]() Tiago Tomas (Thay: Joakim Maehle) 73 | |
![]() Yannick Gerhardt 77 | |
![]() Tim Skarke (Thay: Benedict Hollerbach) 79 | |
![]() Jerome Roussillon (Thay: Christopher Trimmel) 79 | |
![]() Lukas Nmecha (Thay: Aster Vranckx) 85 | |
![]() Kevin Behrens (Thay: Mohamed Amoura) 85 | |
![]() Lucas Tousart (Thay: Janik Haberer) 90 |
Thống kê trận đấu Union Berlin vs Wolfsburg


Diễn biến Union Berlin vs Wolfsburg
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Union Berlin: 45%, Wolfsburg: 55%.
Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Danilho Doekhi giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Kevin Behrens.
Quả phát bóng cho Wolfsburg.
Andras Schafer không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Kilian Fischer thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội nhà.
Union Berlin bắt đầu một đợt phản công.
Rani Khedira giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Wolfsburg đang kiểm soát bóng.
Patrick Wimmer thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Lucas Tousart bị chặn lại.
Union Berlin thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Leopold Querfeld giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Kevin Behrens của Wolfsburg phạm lỗi với Diogo Leite.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jonas Wind của Wolfsburg đá ngã Leopold Querfeld.
Phạt góc cho Wolfsburg.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 5 phút bù giờ.
David Odogu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Union Berlin vs Wolfsburg
Union Berlin (3-4-2-1): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Diogo Leite (4), Christopher Trimmel (28), Janik Haberer (19), Rani Khedira (8), Josip Juranović (18), András Schäfer (13), Benedict Hollerbach (16), Andrej Ilic (23)
Wolfsburg (4-3-3): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), David Odogu (33), Aster Vranckx (6), Joakim Mæhle (21), Patrick Wimmer (39), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Jakub Kaminski (16), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)


Thay người | |||
38’ | Andrej Ilic Marin Ljubicic | 73’ | Joakim Maehle Tiago Tomas |
79’ | Christopher Trimmel Jérôme Roussillon | 85’ | Aster Vranckx Lukas Nmecha |
79’ | Benedict Hollerbach Tim Skarke | 85’ | Mohamed Amoura Kevin Behrens |
90’ | Janik Haberer Lucas Tousart |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Vogt | Marius Muller | ||
Alexander Schwolow | Till Neininger | ||
Tom Rothe | Kevin Paredes | ||
Jérôme Roussillon | Lukas Nmecha | ||
László Bénes | Kevin Behrens | ||
Tim Skarke | Andreas Skov Olsen | ||
Lucas Tousart | Tiago Tomas | ||
Ivan Prtajin | Bence Dardai | ||
Marin Ljubicic | Mads Roerslev |
Tình hình lực lượng | |||
Oluwaseun Ogbemudia Va chạm | Niklas Klinger Không xác định | ||
Aljoscha Kemlein Không xác định | Rogerio Chấn thương đầu gối | ||
Robert Skov Va chạm | Denis Vavro Va chạm | ||
Jeong Woo-yeong Chấn thương mắt cá | Sebastiaan Bornauw Chấn thương bàn chân | ||
Mathys Angely Chấn thương đầu gối | |||
Konstantinos Koulierakis Va chạm | |||
Mattias Svanberg Chấn thương đầu gối | |||
Lovro Majer Chấn thương mắt cá | |||
Bartosz Bialek Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Union Berlin vs Wolfsburg
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Union Berlin vs Wolfsburg (22h30 ngày 6/4)
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Union Berlin vs Wolfsburg (22h30 ngày 6/4)
Nhận định Union Berlin vs Wolfsburg 22h30 ngày 6/4 (Bundesliga 2024/25)
Nhận định Union Berlin vs Wolfsburg 22h30 ngày 6/4 (Bundesliga 2024/25)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Berlin
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại