Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Rani Khedira 6 | |
![]() Morten Thorsby 14 | |
![]() Timo Baumgartl (Thay: Danilho Doekhi) 62 | |
![]() Jerome Roussillon (Thay: Niko Giesselmann) 63 | |
![]() Paul Seguin (Thay: Rani Khedira) 63 | |
![]() Lukas Nmecha (Thay: Jonas Wind) 64 | |
![]() (Pen) Josip Juranovic 72 | |
![]() Sebastiaan Bornauw 73 | |
![]() Diogo Leite 75 | |
![]() Janik Haberer (Thay: Aissa Laidouni) 77 | |
![]() Jakub Kaminski (Thay: Paulo Silva) 81 | |
![]() Ridle Baku (Thay: Yannick Gerhardt) 81 | |
![]() Patrick Wimmer (Thay: Mattias Svanberg) 82 | |
![]() Kevin Paredes (Thay: Kilian Fischer) 82 | |
![]() Patrick Wimmer (Kiến tạo: Kevin Paredes) 84 | |
![]() Kevin Behrens (Thay: Sheraldo Becker) 85 | |
![]() Kevin Behrens 90+4' |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Union Berlin


Diễn biến Wolfsburg vs Union Berlin
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 58%, Union Berlin: 42%.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Kevin Behrens.
Thử thách nguy hiểm của Kevin Behrens từ Union Berlin. Felix Nmecha khi nhận được kết thúc đó.

Thẻ vàng cho Kevin Behrens.
Thử thách nguy hiểm của Kevin Behrens từ Union Berlin. Felix Nmecha khi nhận được kết thúc đó.
Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Wolfsburg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Omar Marmoush của Wolfsburg bị thổi phạt việt vị.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.
Robin Knoche dứt điểm, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi trúng đích.
Josuha Guilavogui cản phá thành công cú sút
Diogo Leite của Union Berlin đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh ấy bị cản phá.
Josip Juranovic của Union Berlin thực hiện quả phạt góc bên cánh phải.
Micky van de Ven giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Patrick Wimmer sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Frederik Roennow đã khống chế được
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Union Berlin
Wolfsburg (4-3-3): Koen Casteels (1), Kilian Fischer (2), Sebastiaan Bornauw (3), Micky Van de Ven (5), Paulo Otavio (6), Felix Nmecha (22), Josuha Guilavogui (29), Yannick Gerhardt (31), Mattias Svanberg (32), Jonas Wind (23), Omar Marmoush (33)
Union Berlin (3-5-2): Frederik Ronnow (1), Danilho Doekhi (5), Robin Knoche (31), Diogo Leite (4), Josip Juranovic (18), Aissa Laidouni (20), Rani Khedira (8), Morten Thorsby (2), Niko Giesselmann (23), Sheraldo Becker (27), Sven Michel (11)


Thay người | |||
64’ | Jonas Wind Lukas Nmecha | 62’ | Danilho Doekhi Timo Baumgartl |
81’ | Paulo Silva Jakub Kaminski | 63’ | Niko Giesselmann Jerome Roussillon |
81’ | Yannick Gerhardt Ridle Baku | 63’ | Rani Khedira Paul Seguin |
82’ | Mattias Svanberg Patrick Wimmer | 77’ | Aissa Laidouni Janik Haberer |
82’ | Kilian Fischer Kevin Paredes | 85’ | Sheraldo Becker Kevin Behrens |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavao Pervan | Lennart Grill | ||
Maxence Lacroix | Timo Baumgartl | ||
Nicolas Cozza | Jerome Roussillon | ||
Jakub Kaminski | Paul Seguin | ||
Ridle Baku | Jamie Leweling | ||
Patrick Wimmer | Jordan Siebatcheu | ||
Kevin Paredes | Kevin Behrens | ||
Luca Waldschmidt | Janik Haberer | ||
Lukas Nmecha | Christopher Trimmel |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs Union Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây Union Berlin
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại