Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Nicolas Jackson 16 | |
![]() Fernando Calero 40 | |
![]() Javier Puado 45 | |
![]() Etienne Capoue (Kiến tạo: Daniel Parejo) 53 | |
![]() Yeremi Pino 58 | |
![]() Javier Puado 58 | |
![]() Cesar Montes 62 | |
![]() (Pen) Daniel Parejo 63 | |
![]() Daniel Parejo 63 | |
![]() Edu Exposito (Thay: Keidi Bare) 67 | |
![]() Joselu (Kiến tạo: Martin Braithwaite) 73 | |
![]() Wassim Keddari (Thay: Fernando Calero) 76 | |
![]() Oscar Gil 77 | |
![]() Nicolas Jackson (Kiến tạo: Alberto Moreno) 80 | |
![]() Adria Pedrosa (Thay: Javier Puado) 85 | |
![]() Nico Ribaudo (Thay: Vinicius de Souza Costa) 85 | |
![]() Alfonso Pedraza (Thay: Alberto Moreno) 90 | |
![]() Alejandro Baena (Thay: Nicolas Jackson) 90 | |
![]() Ramon Terrats (Thay: Giovani Lo Celso) 90 | |
![]() Etienne Capoue 90+2' | |
![]() Edu Exposito 90+5' |
Thống kê trận đấu Villarreal vs Espanyol


Diễn biến Villarreal vs Espanyol
Kiểm soát bóng: Villarreal: 65%, Espanyol: 35%.
Joselu thực hiện cú dứt điểm, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi trúng đích.
Sergi Darder thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Villarreal đang kiểm soát bóng.
Samuel Chukwueze trở lại sân cỏ.
Quả phát bóng lên cho Espanyol.
Etienne Capoue thực hiện quả đá phạt trực tiếp ghi bàn, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc
Trò chơi được khởi động lại.
Samuel Chukwueze dính chấn thương và được đưa ra khỏi sân để được điều trị y tế.
Samuel Chukwueze dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Kiểm soát bóng: Villarreal: 65%, Espanyol: 35%.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

GỬI ĐI! - Sau khi phạm lỗi nghiêm trọng, Edu Exposito bị đuổi!
Thử thách liều lĩnh ở đó. Edu Exposito phạm lỗi thô bạo với Samuel Chukwueze
Villarreal với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Villarreal bắt đầu phản công.
Etienne Capoue thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Villarreal vs Espanyol
Villarreal (4-2-3-1): Pepe Reina (1), Juan Foyth (8), Aissa Mandi (23), Pau Torres (4), Alberto Moreno (18), Dani Parejo (10), Etienne Capoue (6), Samuel Chukwueze (11), Giovani Lo Celso (17), Yeremi Pino (21), Nicolas Jackson (15)
Espanyol (4-3-3): Fernando Pacheco (13), Oscar Gil (2), Cesar Montes (23), Sergi Gomez (24), Fernando Calero (5), Sergi Darder (10), Vinicius de Souza Costa (12), Keidi Bare (8), Martin Braithwaite (17), Joselu (9), Javi Puado (7)


Thay người | |||
90’ | Nicolas Jackson Alex Baena | 67’ | Keidi Bare Edu Exposito |
90’ | Alberto Moreno Alfonso Pedraza | 76’ | Fernando Calero Wassim Keddari Boulif |
90’ | Giovani Lo Celso Ramon Terrats | 85’ | Javier Puado Adria Pedrosa |
85’ | Vinicius de Souza Costa Nico |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Jorgensen | Joan Garcia Pons | ||
Johan Mojica | Alvaro Fernandez | ||
Jorge Cuenca | Ronael Pierre-Gabriel | ||
Manu Trigueros | Wassim Keddari Boulif | ||
Haissem Hassan | Denis Suarez | ||
Jorge Pascual Medina | Jose Carlos Lazo | ||
Alex Baena | Edu Exposito | ||
Alfonso Pedraza | Ruben Sanchez | ||
Ramon Terrats | Dani Gomez | ||
Leandro Cabrera | |||
Adria Pedrosa | |||
Nico |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Villarreal vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại