Trận đấu đã bị hoãn lại.
Đội hình xuất phát Villarreal vs Espanyol
Villarreal (4-4-2): Diego Conde (13), Juan Foyth (8), Willy Kambwala (5), Logan Costa (2), Sergi Cardona (23), Yéremy Pino (21), Dani Parejo (10), Pape Gueye (18), Álex Baena (16), Ayoze Pérez (22), Nicolas Pepe (19)
Espanyol (4-4-2): Joan Garcia (1), Omar El Hilali (23), Marash Kumbulla (4), Leandro Cabrera (6), Carlos Romero (22), Jofre Carreras (17), Urko González (19), Pol Lozano (10), Alex Kral (20), Javi Puado (7), Roberto Fernandez (2)


Cầu thủ dự bị | |||
Luiz Júnior | Pere Milla | ||
Raúl Albiol | Walid Cheddira | ||
Eric Bailly | Brian Olivan | ||
Alfonso Pedraza | Angel Fortuno | ||
Pau Navarro | Pol Tristan | ||
Denis Suárez | Sergi Gomez | ||
Tajon Buchanan | Fernando Calero | ||
Thierno Barry | Alvaro Tejero | ||
Santi Comesaña | Edu Exposito | ||
Kiko Femenía | Alvaro Aguado | ||
Alejo Véliz | |||
Antoniu Roca |
Tình hình lực lượng | |||
Ilias Akhomach Chấn thương đầu gối | Fernando Pacheco Chấn thương mắt cá | ||
Gerard Moreno Chấn thương bàn chân | Pablo Ramon Parra Chấn thương dây chằng chéo | ||
Jose Gragera Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
|
Diễn biến Villarreal vs Espanyol
Nhận định Villarreal vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại