Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jakub Kaminski (Kiến tạo: Ridle Baku) 15 | |
![]() Ridle Baku 31 | |
![]() Josuha Guilavogui 49 | |
![]() Ihlas Bebou 51 | |
![]() Yannick Gerhardt (Thay: Mattias Svanberg) 61 | |
![]() Omar Marmoush (Thay: Jonas Wind) 61 | |
![]() Robert Skov (Thay: Munas Dabbur) 62 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt 70 | |
![]() Kasper Dolberg (Thay: Angelino) 73 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Felix Nmecha) 75 | |
![]() Tom Bischof (Thay: Grischa Proemel) 85 | |
![]() Finn Becker (Thay: Ihlas Bebou) 85 | |
![]() Kevin Akpoguma 88 | |
![]() Kilian Fischer (Thay: Ridle Baku) 90 | |
![]() Nicolas Cozza (Thay: Jakub Kaminski) 90 | |
![]() (og) Josuha Guilavogui 90+3' |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Hoffenheim


Diễn biến Wolfsburg vs Hoffenheim
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 48%, Hoffenheim: 52%.
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

BÀN GỠ RIÊNG - Josuha Guilavogui đưa bóng vào lưới nhà!
Tom Bischof tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

G O O O O A A A L Điểm số của Hoffenheim.
Hoffenheim được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Maximilian Arnold của Wolfsburg chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Hoffenheim đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 47%, Hoffenheim: 53%.
Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.
Jakub Kaminski rời sân nhường chỗ cho Nicolas Cozza trong tình huống thay người chiến thuật.
Ridle Baku rời sân để được thay thế bởi Kilian Fischer trong một sự thay thế chiến thuật.
Jakub Kaminski của Wolfsburg chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Sebastiaan Bornauw của Wolfsburg phạm lỗi với Kasper Dolberg
Sebastian Rudy của Hoffenheim thực hiện quả phạt góc bên cánh phải.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Hoffenheim
Wolfsburg (3-5-2): Koen Casteels (1), Sebastiaan Bornauw (3), Josuha Guilavogui (29), Micky Van de Ven (5), Ridle Baku (20), Felix Nmecha (22), Maximilian Arnold (27), Mattias Svanberg (32), Jakub Kaminski (16), Jonas Wind (23), Patrick Wimmer (39)
Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), John Brooks (23), Kevin Akpoguma (25), Ihlas Bebou (9), Andrej Kramaric (27), Sebastian Rudy (16), Grischa Promel (6), Angelino (11), Christoph Baumgartner (14), Munas Dabbur (10)


Thay người | |||
61’ | Mattias Svanberg Yannick Gerhardt | 62’ | Munas Dabbur Robert Skov |
61’ | Jonas Wind Omar Marmoush | 73’ | Angelino Kasper Dolberg |
70’ | Patrick Wimmer Luca Waldschmidt | 85’ | Ihlas Bebou Finn Ole Becker |
90’ | Ridle Baku Kilian Fischer | 85’ | Grischa Proemel Tom Bischof |
90’ | Jakub Kaminski Nicolas Cozza |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavao Pervan | Dennis Geiger | ||
Kilian Fischer | Thomas Delaney | ||
Nicolas Cozza | Finn Ole Becker | ||
Yannick Gerhardt | Robert Skov | ||
Bartol Franjic | Tom Bischof | ||
Kevin Paredes | Umut Tohumcu | ||
Luca Waldschmidt | Kasper Dolberg | ||
Dzenan Pejcinovic | Luca Philipp | ||
Omar Marmoush | Ermin Bicakcic |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại