Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Louis Mafouta 33 | |
![]() (Pen) Waniss Taibi 35 | |
![]() Louis Mafouta (Kiến tạo: Antoine Leautey) 43 | |
![]() Sebastien Corchia 59 | |
![]() Serge Raux Yao 65 | |
![]() Jack Lahne (Thay: Mounir Chouiar) 69 | |
![]() Abdel Hakim Abdallah (Thay: Raphael Lipinski) 75 | |
![]() Wilitty Younoussa (Thay: Waniss Taibi) 75 | |
![]() Ahmad Nounchil (Thay: Dembo Sylla) 75 | |
![]() Andy Carroll (Thay: Rayan Lutin) 75 | |
![]() Youssouf Assogba (Thay: Sebastien Corchia) 75 | |
![]() Tairyk Arconte (Thay: Andreas Hountondji) 81 | |
![]() Mohamed Ouhatti (Thay: Owen Gene) 86 | |
![]() Frank Boya 90 | |
![]() Yannis Verdier (Thay: Lorenzo Rajot) 90 | |
![]() Serge Raux Yao 90+7' |
Thống kê trận đấu Amiens vs Rodez


Diễn biến Amiens vs Rodez
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

THẺ ĐỎ! - Serge Raux Yao nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Lorenzo Rajot rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.

Frank Boya nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ouhatti.
Owen Gene sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Andreas Huntondji rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Andreas Huntondji rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Sebastien Corchia rời sân và được thay thế bởi Youssouf Assogba.
Sebastien Corchia rời sân và được thay thế bởi Youssouf Assogba.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Andy Carroll.
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi Ahmad Nounchil.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Wilitty Younoussa.
Raphael Lipinski rời sân và được thay thế bởi Abdel Hakim Abdallah.
Mounir Chouiar rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.
Mounir Chouiar sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mounir Chouiar rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.

Thẻ vàng dành cho Serge Raux Yao.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Amiens vs Rodez
Amiens (4-1-4-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Mohamed Jaouab (13), Mamadou Fofana (2), Ayoub Amraoui (26), Frank Boya (29), Antoine Leautey (7), Rayan Lutin (27), Owen Gene (25), Mounir Chouiar (17), Louis Mafouta (9)
Rodez (3-5-2): Sebastien Cibois (1), Kevin Boma (5), Serge-Philippe Raux Yao (15), Bradley Danger (14), Dembo Sylla (11), Giovanni Haag (24), Lorenzo Rajot (8), Waniss Taibi (10), Raphael Lipinski (3), Andreas Hountondji (17), Killian Corredor (12)


Thay người | |||
69’ | Mounir Chouiar Jack Lahne | 75’ | Dembo Sylla Ahmad Ngouyamsa |
75’ | Rayan Lutin Andy Carroll | 75’ | Raphael Lipinski Abdel Hakim Abdallah |
75’ | Sebastien Corchia Youssouf Assogba | 75’ | Waniss Taibi Wilitty Younoussa |
86’ | Owen Gene Ayman Ouhatti | 81’ | Andreas Hountondji Taïryk Arconte |
90’ | Lorenzo Rajot Yannis Verdier |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Carroll | Taïryk Arconte | ||
Jack Lahne | Enzo Crombez | ||
Maxime Do Couto | Stone Muzalimoja Mambo | ||
Ayman Ouhatti | Ahmad Ngouyamsa | ||
Youssouf Assogba | Abdel Hakim Abdallah | ||
Nicholas Opoku | Wilitty Younoussa | ||
Alexis Sauvage | Yannis Verdier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại