Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Timothe Nkada (Kiến tạo: Ibrahima Balde) 30 | |
![]() Nolan Galves 53 | |
![]() Wilitty Younoussa 54 | |
![]() Kylian Kaiboue (Thay: Frank Boya) 60 | |
![]() Osaze Urhoghide (Thay: Siaka Bakayoko) 60 | |
![]() Sebastien Corchia (Thay: Rayan Lutin) 60 | |
![]() Loni Quenabio 67 | |
![]() Lionel Mpasi-Nzau 70 | |
![]() (Pen) Louis Mafouta 71 | |
![]() Mohamed Achi Bouakline (Thay: Wilitty Younoussa) 72 | |
![]() Abdel Hakim Abdallah (Thay: Mohamed Bouchouari) 72 | |
![]() Ahmad Nounchil (Thay: Nolan Galves) 72 | |
![]() Dany Jean (Thay: Ibrahima Balde) 81 | |
![]() (Pen) Louis Mafouta 83 | |
![]() Tawfik Bentayeb (Thay: Derek Mazou-Sacko) 86 | |
![]() Ibrahim Fofana (Thay: Owen Gene) 89 | |
![]() Louis Moussier 90 | |
![]() Louis Moussier (Thay: Louis Mafouta) 90 | |
![]() Ibrahim Fofana 90+2' | |
![]() Sebastien Corchia 90+6' | |
![]() Ahmad Nounchil 90+7' |
Thống kê trận đấu Amiens vs Rodez


Diễn biến Amiens vs Rodez

ANH TA RỒI! - Ahmad Nounchil nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Sebastien Corchia.
Louis Mafouta rời sân và được thay thế bởi Louis Moussier.
Louis Mafouta rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Ibrahim Fofana.
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fofana.
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fofana.
Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.

G O O O A A A L - Louis Mafouta của Amiens thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Louis Mafouta của Amiens thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!
Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Dany Jean.
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Ahmad Nounchil.
Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Abdel Hakim Abdallah.
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.
Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi [player2].
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Louis Mafouta của Amiens thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!

Lionel Mpasi-Nzau nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Louis Mafouta của Amiens thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Amiens vs Rodez
Amiens (5-4-1): Regis Gurtner (1), Antoine Leautey (7), Siaka Bakayoko (34), Mamadou Fofana (2), Mohamed Jaouab (13), Remy Vita (19), Nordine Kandil (10), Frank Boya (29), Owen Gene (25), Rayan Lutin (27), Louis Mafouta (9)
Rodez (5-3-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Nolan Galves (25), Loni Quenabio (24), Eric Vandenabeele (2), Stone Mambo (4), Mohamed Bouchouari (11), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Derek Mazou-Sacko (19), Timothee Nkada (9), Ibrahima Balde (18)


Thay người | |||
60’ | Frank Boya Kylian Kaiboue | 72’ | Nolan Galves Ahmad Ngouyamsa |
60’ | Rayan Lutin Sebastien Corchia | 72’ | Mohamed Bouchouari Abdel Hakim Abdallah |
60’ | Siaka Bakayoko Osaze Urhoghide | 72’ | Wilitty Younoussa Mohamed Achi Bouakline |
89’ | Owen Gene Ibrahim Fofana | 81’ | Ibrahima Balde Dany Jean |
90’ | Louis Mafouta Louis Moussier | 86’ | Derek Mazou-Sacko Tawfik Bentayeb |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Fofana | Enzo Crombez | ||
Louis Moussier | Ahmad Ngouyamsa | ||
Kylian Kaiboue | Aurelien Pelon | ||
Ange Josue Chibozo | Abdel Hakim Abdallah | ||
Sebastien Corchia | Mohamed Achi Bouakline | ||
Osaze Urhoghide | Dany Jean | ||
Alexis Sauvage | Tawfik Bentayeb |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại