Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Waniss Taibi (Kiến tạo: Noah Cadiou) 23 | |
![]() Till Cissokho 31 | |
![]() Kylian Kaiboue 37 | |
![]() Yanis Rafii 46 | |
![]() Malick Mbaye (Thay: Yanis Rafii) 58 | |
![]() Malick Mbaye 63 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Tawfik Bentayeb) 69 | |
![]() Ibrahima Balde 77 | |
![]() Mohamed Jaouab 77 | |
![]() Mohamed Bouchouari (Thay: Nolan Galves) 83 | |
![]() Alexis Trouillet (Thay: Waniss Taibi) 83 | |
![]() Antoine Leautey 90 |
Thống kê trận đấu Rodez vs Amiens


Diễn biến Rodez vs Amiens

Thẻ vàng cho Antoine Leautey.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Alexis Trouillet.
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouchouari.

Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.

Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.

Thẻ vàng cho Ibrahima Balde.
Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.

V À A A O O O - Malick Mbaye ghi bàn!
Yanis Rafii rời sân và được thay thế bởi Malick Mbaye.

Thẻ vàng cho Yanis Rafii.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.

Thẻ vàng cho Till Cissokho.
Noah Cadiou đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Waniss Taibi đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rodez vs Amiens
Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Till Cissokho (15), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Timothee Nkada (9), Tawfik Bentayeb (22)
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Siaka Bakayoko (34), Mohamed Jaouab (13), Abdelhamid Ait Boudlal (6), Victor Lobry (8), Kylian Kaiboue (20), Antoine Leautey (7), Ibrahim Fofana (45), Yanis Rafii (51), Louis Mafouta (9)


Thay người | |||
69’ | Tawfik Bentayeb Ibrahima Balde | 58’ | Yanis Rafii Malick Mbaye |
83’ | Waniss Taibi Alexis Trouillet | ||
83’ | Nolan Galves Mohamed Bouchouari |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannis Verdier | Alexis Sauvage | ||
Alexis Trouillet | Nordine Kandil | ||
Ibrahima Balde | Malick Mbaye | ||
Stone Mambo | Remy Vita | ||
Mohamed Bouchouari | Rayan Lutin | ||
Derek Mazou-Sacko | Amine Chabane | ||
Lionel Nzau Mpasi | Joan Tincres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại