Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jan Elvedi 18 | |
![]() (Pen) Haris Tabakovic 19 | |
![]() Ben Zolinski 25 | |
![]() Deyovaisio Zeefuik 29 | |
![]() Jean Zimmer 30 | |
![]() Aaron Opoku 32 | |
![]() Aaron Opoku (Thay: Ben Zolinski) 32 | |
![]() Marlon Ritter 39 | |
![]() Jeremy Dudziak (Kiến tạo: Fabian Reese) 45+3' | |
![]() Marc-Oliver Kempf (Thay: Bilal Hussein) 62 | |
![]() Philipp Klement (Thay: Nikola Soldo) 64 | |
![]() Fabian Reese 67 | |
![]() Marten Winkler (Thay: Palko Dardai) 79 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Ibrahim Maza) 79 | |
![]() Marten Winkler 79 | |
![]() Peter Pekarik (Thay: Jeremy Dudziak) 83 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Haris Tabakovic) 83 | |
![]() Dickson Abiama (Thay: Tobias Raschl) 85 | |
![]() Afeez Aremu (Thay: Kenny Prince Redondo) 85 |
Thống kê trận đấu Berlin vs Kaiserslautern


Diễn biến Berlin vs Kaiserslautern
Kenny Prince Redondo sẽ rời sân và được thay thế bởi Afeez Aremu.
Kenny Prince Redondo sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tobias Raschl rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Jeremy Dudziak sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Haris Tabakovic rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.
Jeremy Dudziak rời sân và được thay thế bởi Peter Pekarik.
Palko Dardai rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

Thẻ vàng dành cho Marten Winkler.
Ibrahim Maza vào sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.
Palko Dardai rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

G O O O A A A L - Fabian Reese đã trúng mục tiêu!
Nikola Soldo rời sân và được thay thế bởi Philipp Klement.
Nikola Soldo sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Bilal Hussein rời sân và được thay thế bởi Marc-Oliver Kempf.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Fabian Reese đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Jeremy Dudziak đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Marlon Ritter đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Marlon Ritter đã bắn trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Berlin vs Kaiserslautern
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Marton Dardai (31), Jeremy Dudziak (19), Bilal Hussein (8), Deyovaisio Zeefuik (34), Palko Dardai (27), Ibrahim Maza (30), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)
Kaiserslautern (4-2-3-1): Julian Krahl (18), Ben Zolinski (31), Jan Elvedi (33), Boris Tomiak (2), Tymoteusz Puchacz (15), Nikola Soldo (14), Tobias Raschl (20), Jean Zimmer (8), Marlon Ritter (7), Kenny Prince Redondo (11), Ragnar Ache (9)


Thay người | |||
62’ | Bilal Hussein Marc Kempf | 32’ | Ben Zolinski Aaron Opoku |
79’ | Ibrahim Maza Derry Lionel Scherhant | 64’ | Nikola Soldo Philipp Klement |
79’ | Palko Dardai Marten Winkler | 85’ | Kenny Prince Redondo Aremu Afeez |
83’ | Haris Tabakovic Florian Niederlechner | 85’ | Tobias Raschl Dickson Abiama |
83’ | Jeremy Dudziak Peter Pekarik |
Cầu thủ dự bị | |||
Derry Lionel Scherhant | Robin Himmelmann | ||
Marten Winkler | Kevin Kraus | ||
Florian Niederlechner | Almamy Toure | ||
Marius Gersbeck | Philipp Hercher | ||
Peter Pekarik | Aremu Afeez | ||
Marc Kempf | Philipp Klement | ||
Toni Leistner | Aaron Opoku | ||
Pascal Klemens | Dickson Abiama | ||
Andreas Bouchalakis | Shawn Blum |
Nhận định Berlin vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại