Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Hertha.
![]() Almamy Toure 16 | |
![]() Marton Dardai 43 | |
![]() Afeez Aremu (Thay: Almamy Toure) 46 | |
![]() Erik Durm (Thay: Jean Zimmer) 46 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: Smail Prevljak) 46 | |
![]() Fabian Reese (Thay: Derry Scherhant) 46 | |
![]() Gustav Christensen (Thay: Marten Winkler) 46 | |
![]() Afeez Aremu 47 | |
![]() Florian Niederlechner (Kiến tạo: Jonjoe Kenny) 49 | |
![]() Afeez Aremu 57 | |
![]() Afeez Aremu 59 | |
![]() Bilal Hussein (Thay: Pascal Klemens) 60 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Marton Dardai) 60 | |
![]() Kevin Kraus (Thay: Marlon Ritter) 63 | |
![]() Lex-Tyger Lobinger (Thay: Terrence Boyd) 72 | |
![]() Marc-Oliver Kempf 81 | |
![]() Kevin Kraus 85 | |
![]() Kenny Prince Redondo (Thay: Nikola Soldo) 86 | |
![]() Tjark Ernst 90 | |
![]() Andreas Bouchalakis 90+1' |
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Berlin


Diễn biến Kaiserslautern vs Berlin
Hertha được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt dành cho Kaiserslautern bên phần sân nhà.
Hertha được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Harm Osmers trao cho Hertha quả phát bóng lên.
Harm Osmers ra hiệu cho Kaiserslautern được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

Andreas Bouchalakis bị phạt thẻ cho đội khách.
Harm Osmers ra hiệu cho Kaiserslautern được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt dành cho Kaiserslautern bên phần sân nhà.

Ernst Tjark (Hertha) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Quả phát bóng lên cho Hertha tại Fritz-Walter-Stadion.
Kaiserslautern thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Kaiserslautern bên phần sân của Hertha.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Kaiserslautern.
Jan Elvedi (Kaiserslautern) đánh đầu nhưng không thể đưa bóng đi trúng khung thành.
Đội chủ nhà thay Nikola Soldo bằng Kenny Prince Redondo.
Đá phạt Kaiserslautern.

Kevin Kraus (Kaiserslautern) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Hertha ở gần vòng cấm.
Julian Krahl của đội Kaiserslautern đã trở lại thi đấu sau một pha va chạm nhẹ.
Florian Niederlechner của Hertha sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Berlin
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (18), Almamy Toure (6), Nikola Soldo (14), Jan Elvedi (33), Jean Zimmer (8), Tymoteusz Puchacz (15), Boris Tomiak (2), Tobias Raschl (20), Marlon Ritter (7), Richmond Tachie (29), Terrence Boyd (13)
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Marc Kempf (20), Michal Karbownik (6), Pascal Klemens (41), Marton Dardai (31), Marten Winkler (22), Florian Niederlechner (7), Derry Lionel Scherhant (39), Smail Prevljak (9)


Thay người | |||
46’ | Jean Zimmer Erik Durm | 46’ | Marten Winkler Gustav Orsoe Christensen |
46’ | Almamy Toure Aremu Afeez | 46’ | Smail Prevljak Haris Tabakovic |
63’ | Marlon Ritter Kevin Kraus | 46’ | Derry Scherhant Fabian Reese |
72’ | Terrence Boyd Lex-Tyger Lobinger | 60’ | Pascal Klemens Bilal Hussein |
86’ | Nikola Soldo Kenny Prince Redondo | 60’ | Marton Dardai Andreas Bouchalakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Durm | Tony Rolke | ||
Ben Zolinski | Gustav Orsoe Christensen | ||
Lex-Tyger Lobinger | Haris Tabakovic | ||
Daniel Hanslik | Fabian Reese | ||
Kenny Prince Redondo | Nader El-Jindaoui | ||
Philipp Klement | Bilal Hussein | ||
Aremu Afeez | Andreas Bouchalakis | ||
Kevin Kraus | Deyovaisio Zeefuik | ||
Andreas Luthe | Marius Gersbeck |
Nhận định Kaiserslautern vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại