Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michal Karbownik (Thay: Kevin Sessa) 46 | |
![]() Daisuke Yokota 49 | |
![]() Luca Sirch (Kiến tạo: Marlon Ritter) 57 | |
![]() Tim Breithaupt (Thay: Leon Robinson) 65 | |
![]() Maximilian Bauer 73 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Ibrahim Maza) 74 | |
![]() Florian Kleinhansl (Thay: Erik Wekesser) 74 | |
![]() Kenny Prince Redondo (Thay: Filip Kaloc) 74 | |
![]() Marten Winkler (Thay: Pascal Klemens) 84 | |
![]() Palko Dardai (Thay: Michael Cuisance) 88 | |
![]() Jannis Heuer (Thay: Marlon Ritter) 90 | |
![]() Daniel Hanslik (Thay: Ragnar Ache) 90 |
Thống kê trận đấu Berlin vs Kaiserslautern


Diễn biến Berlin vs Kaiserslautern
Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Daniel Hanslik.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Jannis Heuer.
Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.
Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.
Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Kenny Prince Redondo.
Erik Wekesser rời sân và được thay thế bởi Florian Kleinhansl.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.

Thẻ vàng cho Maximilian Bauer.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Leon Robinson rời sân và được thay thế bởi Tim Breithaupt.
Marlon Ritter đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Luca Sirch đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daisuke Yokota.
Kevin Sessa rời sân và được thay thế bởi Michal Karbownik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Berlin vs Kaiserslautern
Berlin (4-2-3-1): Marius Gersbeck (35), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Pascal Klemens (41), Kevin Sessa (8), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Fabian Reese (11), Derry Lionel Scherhant (39)
Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Maximilian Bauer (5), Jan Gyamerah (32), Erik Wekesser (13), Leon Robinson (37), Filip Kaloc (26), Daisuke Yokota (41), Marlon Ritter (7), Ragnar Ache (9)


Thay người | |||
46’ | Kevin Sessa Michal Karbownik | 65’ | Leon Robinson Tim Breithaupt |
74’ | Ibrahim Maza Florian Niederlechner | 74’ | Erik Wekesser Florian Kleinhansl |
84’ | Pascal Klemens Marten Winkler | 74’ | Filip Kaloc Kenny Prince Redondo |
88’ | Michael Cuisance Palko Dardai | 90’ | Marlon Ritter Jannis Heuer |
90’ | Ragnar Ache Daniel Hanslik |
Cầu thủ dự bị | |||
Ernst Tjark | Simon Simoni | ||
Michal Karbownik | Florian Kleinhansl | ||
Toni Leistner | Jannis Heuer | ||
Andreas Bouchalakis | Jean Zimmer | ||
Palko Dardai | Kenny Prince Redondo | ||
Florian Niederlechner | Tim Breithaupt | ||
Jan-Luca Schuler | Tobias Raschl | ||
Marten Winkler | Daniel Hanslik | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Faride Alidou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại