Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Tyrhys Dolan 57 | |
![]() Ben Brereton 63 | |
![]() George Hirst (Thay: Sam Gallagher) 65 | |
![]() Sammie Szmodics 65 | |
![]() Sammie Szmodics (Thay: Tyrhys Dolan) 65 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: George Honeyman) 68 | |
![]() George Evans (Thay: Billy Mitchell) 68 | |
![]() Tyler Burey 68 | |
![]() Tyler Burey (Thay: Charlie Cresswell) 68 | |
![]() Tyler Morton 75 | |
![]() Jake Cooper (Kiến tạo: Tyler Burey) 75 | |
![]() Hayden Carter (Thay: Ryan Hedges) 79 | |
![]() George Saville (Thay: Callum Styles) 79 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Ben Brereton) 90 |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Millwall


Diễn biến Blackburn Rovers vs Millwall
Ben Brereton ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Dack.
Callum Styles sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi George Saville.
Ryan Hedges ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hayden Carter.

G O O O A A A L - Jake Cooper là mục tiêu!

Thẻ vàng cho Tyler Morton.
George Honeyman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Billy Mitchell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Evans.
Charlie Cresswell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.
Sam Gallagher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Hirst.
Tyrhys Dolan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sammie Szmodics.

G O O O A A A L - Ben Brereton là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tyrhys Dolan là mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Millwall
Blackburn Rovers (3-4-3): Thomas Kaminski (1), Dominic Hyam (5), Daniel Ayala (4), Scott Wharton (16), Ryan Hedges (19), Tyler Morton (6), Lewis Travis (27), Harry Pickering (3), Sam Gallagher (9), Tyrhys Dolan (10), Ben Brereton Diaz (22)
Millwall (3-4-1-2): George Long (1), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Jamie Shackleton (16), Billy Mitchell (8), Callum Styles (17), Scott Malone (11), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Benik Afobe (7)


Thay người | |||
65’ | Tyrhys Dolan Sammie Szmodics | 68’ | Billy Mitchell George Evans |
65’ | Sam Gallagher George Hirst | 68’ | Charlie Cresswell Tyler Burey |
90’ | Ben Brereton Bradley Dack | 68’ | George Honeyman Andreas Voglsammer |
79’ | Callum Styles George Saville |
Cầu thủ dự bị | |||
Aynsley Pears | Bartosz Bialkowski | ||
Hayden Carter | Danny McNamara | ||
Callum Brittain | George Evans | ||
Sammie Szmodics | Tyler Burey | ||
John Buckley | George Saville | ||
Bradley Dack | Tom Bradshaw | ||
George Hirst | Andreas Voglsammer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại