Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominic Hyam (Kiến tạo: Callum Brittain) 42 | |
![]() Mihailo Ivanovic (Kiến tạo: Casper de Norre) 44 | |
![]() Sondre Tronstad (Kiến tạo: Todd Cantwell) 45+1' | |
![]() Wes Harding 45+4' | |
![]() Callum Brittain (Kiến tạo: Yuki Ohashi) 50 | |
![]() George Saville (Thay: Billy Mitchell) 57 | |
![]() Sondre Tronstad (Kiến tạo: Tyrhys Dolan) 59 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Casper de Norre) 64 | |
![]() Luke Cundle (Thay: Mihailo Ivanovic) 65 | |
![]() Cauley Woodrow (Thay: Ryan Hedges) 65 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Lewis Travis) 65 | |
![]() Harry Pickering (Thay: Callum Brittain) 72 | |
![]() Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi) 72 | |
![]() Aaron Connolly (Thay: Femi Azeez) 74 | |
![]() John Buckley (Thay: Sondre Tronstad) 84 |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Millwall


Diễn biến Blackburn Rovers vs Millwall
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi Harry Pickering.
Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Tyrhys Dolan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sondre Tronstad đã ghi bàn!
Billy Mitchell rời sân và được thay thế bởi George Saville.
Yuki Ohashi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum Brittain đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Wes Harding.
Todd Cantwell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sondre Tronstad đã ghi bàn!
Casper de Norre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Millwall
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Balazs Toth (12), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Ryan Hedges (19), Todd Cantwell (8), Tyrhys Dolan (10), Yuki Ohashi (23)
Millwall (4-4-2): George Evans (41), Ryan Leonard (18), Tristan Crama (52), Jake Cooper (5), Wes Harding (45), George Honeyman (39), Casper De Norre (24), Billy Mitchell (8), Femi Azeez (11), Mihailo Ivanovic (26), Josh Coburn (21)


Thay người | |||
65’ | Lewis Travis Adam Forshaw | 57’ | Billy Mitchell George Saville |
65’ | Ryan Hedges Cauley Woodrow | 64’ | Casper de Norre Aidomo Emakhu |
72’ | Callum Brittain Harry Pickering | 65’ | Mihailo Ivanovic Luke Cundle |
72’ | Yuki Ohashi Makhtar Gueye | 74’ | Femi Azeez Aaron Connolly |
84’ | Sondre Tronstad John Buckley |
Cầu thủ dự bị | |||
Aynsley Pears | Jakub Przewozny | ||
Harry Pickering | Shaun Hutchinson | ||
Dion Sanderson | Ben Drake | ||
Joe Rankin-Costello | Ryan Wintle | ||
John Buckley | George Saville | ||
Adam Forshaw | Luke Cundle | ||
Amario Cozier-Duberry | Aaron Connolly | ||
Makhtar Gueye | Macaulay Langstaff | ||
Cauley Woodrow | Aidomo Emakhu |
Nhận định Blackburn Rovers vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại