Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Duncan Watmore (Kiến tạo: Oliver Burke) 8 | |
![]() Adam Wharton (Kiến tạo: Joe Rankin-Costello) 22 | |
![]() Duncan Watmore 37 | |
![]() Oliver Burke 39 | |
![]() Callum Brittain (Thay: Lewis Travis) 46 | |
![]() Tyrhys Dolan (Thay: Sorba Thomas) 46 | |
![]() Joe Rankin-Costello 51 | |
![]() Ben Brereton 63 | |
![]() Jake Cooper 64 | |
![]() Jake Cooper 66 | |
![]() Tyler Burey (Thay: Oliver Burke) 73 | |
![]() Scott Malone (Thay: Duncan Watmore) 73 | |
![]() Mason Bennett (Thay: George Saville) 82 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Tom Bradshaw) 82 | |
![]() Ben Brereton (Kiến tạo: Sammie Szmodics) 86 | |
![]() Daniel Ayala (Thay: Ben Brereton) 89 | |
![]() Bradley Dack 90 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Sammie Szmodics) 90 |
Thống kê trận đấu Millwall vs Blackburn Rovers


Diễn biến Millwall vs Blackburn Rovers
Sammie Szmodics rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Dack.
Sammie Szmodics rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ben Brereton rời sân nhường chỗ cho Daniel Ayala.
Sammie Szmodics đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Ben Brereton đã trúng đích!
Sammie Szmodics đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Ben Brereton đã trúng đích!
Tom Bradshaw rời sân nhường chỗ cho Andreas Voglsammer.
George Saville rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mason Bennett.
Duncan Watmore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.
Oliver Burke rời sân và thay vào đó là Tyler Burey.

Thẻ vàng cho Jake Cooper.

Thẻ vàng cho Jake Cooper.
Ryan Hedges đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Ben Brereton đã trúng đích!

G O O O A A A L - Joe Rankin-Costello đã trúng đích!
Lewis Travis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Brittain.
Sorba Thomas rời sân nhường chỗ cho Tyrhys Dolan.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Millwall vs Blackburn Rovers
Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Callum Styles (17), Billy Mitchell (8), George Saville (23), Oliver Burke (7), Zian Flemming (10), Duncan Watmore (19), Tom Bradshaw (9)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Adam Wharton (36), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Ben Brereton Diaz (22), Sorba Thomas (14)


Thay người | |||
73’ | Duncan Watmore Scott Malone | 46’ | Lewis Travis Callum Brittain |
73’ | Oliver Burke Tyler Burey | 46’ | Sorba Thomas Tyrhys Dolan |
82’ | George Saville Mason Bennett | 89’ | Ben Brereton Daniel Ayala |
82’ | Tom Bradshaw Andreas Voglsammer | 90’ | Sammie Szmodics Bradley Dack |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartosz Bialkowski | Thomas Kaminski | ||
Scott Malone | Daniel Ayala | ||
George Evans | Jake Garrett | ||
Tyler Burey | Callum Brittain | ||
Jamie Shackleton | Tyrhys Dolan | ||
Mason Bennett | Bradley Dack | ||
Andreas Voglsammer | Harry Leonard |
Nhận định Millwall vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại