Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hannibal Mejbri (Kiến tạo: Josh Cullen) 14 | |
![]() Jaidon Anthony (Kiến tạo: Josh Brownhill) 24 | |
![]() Josh Cullen 35 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Jacob Lungi Soerensen) 44 | |
![]() Joshua Sargent (Thay: Ruairi McConville) 46 | |
![]() Borja Sainz 60 | |
![]() Anis Ben Slimane 66 | |
![]() Jack Stacey (Thay: Emiliano Marcondes) 67 | |
![]() Marcus Edwards 68 | |
![]() Jack Stacey (Kiến tạo: Kenny McLean) 76 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Marcus Edwards) 77 | |
![]() Josh Laurent (Thay: Hannibal Mejbri) 77 | |
![]() Oscar Schwartau (Thay: Jacob Wright) 84 | |
![]() Elliot Myles (Thay: Anis Ben Slimane) 84 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Zian Flemming) 90 | |
![]() Joe Worrall (Thay: Jaidon Anthony) 90 |
Thống kê trận đấu Burnley vs Norwich City


Diễn biến Burnley vs Norwich City
Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Joe Worrall.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Elliot Myles.
Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Elliot Myles.
Jacob Wright rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.
Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Kenny McLean đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jack Stacey đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcus Edwards.
Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

Thẻ vàng cho Anis Ben Slimane.

Thẻ vàng cho Borja Sainz.
Ruairi McConville rời sân và được thay thế bởi Joshua Sargent.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jacob Lungi Soerensen rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.

Thẻ vàng dành cho Josh Cullen.
Josh Brownhill đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jaidon Anthony đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Burnley vs Norwich City
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Marcus Edwards (22), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)
Norwich City (5-3-2): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Ruairi McConville (15), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Kenny McLean (23), Jacob Wright (16), Jacob Sørensen (19), Anis Ben Slimane (20), Emiliano Marcondes (11), Borja Sainz (7)


Thay người | |||
77’ | Hannibal Mejbri Josh Laurent | 44’ | Jacob Lungi Soerensen Marcelino Núñez |
77’ | Marcus Edwards Jeremy Sarmiento | 46’ | Ruairi McConville Josh Sargent |
90’ | Jaidon Anthony Joe Worrall | 67’ | Emiliano Marcondes Jack Stacey |
90’ | Zian Flemming Ashley Barnes | 84’ | Jacob Wright Oscar Schwartau |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Laurent | Josh Sargent | ||
Václav Hladký | George Long | ||
Oliver Sonne | Jack Stacey | ||
Joe Worrall | Forson Amankwah | ||
Jeremy Sarmiento | Uriah Djedje | ||
Nathan Redmond | Elliot Josh Myles | ||
Luca Koleosho | Errol Mundle-Smith | ||
Jaydon Banel | Oscar Schwartau | ||
Ashley Barnes | Marcelino Núñez |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Burnley vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại