Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Jose Cordoba (Kiến tạo: Marcelino Nunez) 2 | |
![]() John Egan (Thay: Maxime Esteve) 14 | |
![]() Callum Doyle 46 | |
![]() Josh Laurent (Thay: Jeremy Sarmiento) 49 | |
![]() Ante Crnac 53 | |
![]() Zian Flemming (Thay: Jay Rodriguez) 64 | |
![]() Hannibal Mejbri (Thay: Lucas Pires) 64 | |
![]() Zian Flemming (Kiến tạo: Josh Cullen) 68 | |
![]() Jack Stacey (Thay: Oscar Schwartau) 74 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Ante Crnac) 74 | |
![]() Josh Brownhill 76 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Kellen Fisher) 83 | |
![]() Kaide Gordon (Thay: Anis Ben Slimane) 83 | |
![]() James Trafford 87 | |
![]() Borja Sainz 87 | |
![]() Benjamin Chrisene (Thay: Callum Doyle) 87 | |
![]() Joe Worrall (Thay: Luca Koleosho) 90 |
Thống kê trận đấu Norwich City vs Burnley


Diễn biến Norwich City vs Burnley
Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi Joe Worrall.
Callum Doyle rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.

Thẻ vàng cho Borja Sainz.

Thẻ vàng cho James Trafford.
Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Kaide Gordon.
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

G O O O A A A L - Josh Brownhill đã trúng mục tiêu!
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.
Josh Cullen là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Zian Flemming đã trúng đích!
Lucas Pires rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Zian Flemming.

Thẻ vàng cho Ante Crnac.
Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

Thẻ vàng cho Callum Doyle.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Maxime Esteve rời sân và được thay thế bởi John Egan.
Marcelino Nunez đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Burnley
Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Emiliano Marcondes (11), Marcelino Núñez (26), Anis Ben Slimane (20), Oscar Schwartau (29), Ante Crnac (17), Borja Sainz (7)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Bashir Humphreys (12), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Jeremy Sarmiento (7), Jaidon Anthony (11), Jay Rodriguez (9)


Thay người | |||
74’ | Oscar Schwartau Jack Stacey | 14’ | Maxime Esteve John Egan |
74’ | Ante Crnac Onel Hernández | 49’ | Jeremy Sarmiento Josh Laurent |
83’ | Kellen Fisher Ashley Barnes | 64’ | Jay Rodriguez Zian Flemming |
83’ | Anis Ben Slimane Kaide Gordon | 64’ | Lucas Pires Hannibal Mejbri |
87’ | Callum Doyle Ben Chrisene | 90’ | Luca Koleosho Joe Worrall |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Václav Hladký | ||
Jack Stacey | Joe Worrall | ||
Grant Hanley | John Egan | ||
Ben Chrisene | Hjalmar Ekdal | ||
Brad Hills | Owen Dodgson | ||
Onel Hernández | Zian Flemming | ||
Ashley Barnes | Hannibal Mejbri | ||
Forson Amankwah | Josh Laurent | ||
Kaide Gordon | Enock Agyei |
Tình hình lực lượng | |||
Liam Gibbs Chấn thương gân kheo | Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | ||
Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | Hannes Delcroix Không xác định | ||
Josh Sargent Chấn thương háng | Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | ||
Manuel Benson Chấn thương bắp chân | |||
Lyle Foster Chấn thương cơ | |||
Mike Trésor Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại