Teemu Pukki từ Norwich là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
![]() Pierre Lees-Melou 9 | |
![]() Pierre Lees-Melou 26 | |
![]() Matej Vydra (Thay: Wout Weghorst) 56 | |
![]() Dwight McNeil (Thay: Aaron Lennon) 64 | |
![]() Lukas Rupp (Thay: Pierre Lees-Melou) 69 | |
![]() Charlie Taylor 78 | |
![]() Brandon Williams (Thay: Dimitrios Giannoulis) 84 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Jay Rodriguez) 84 | |
![]() Teemu Pukki (Kiến tạo: Mathias Normann) 86 | |
![]() Christos Tzolis (Thay: Teemu Pukki) 89 |
Thống kê trận đấu Norwich City vs Burnley


Diễn biến Norwich City vs Burnley
Norwich với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Norwich: 45%, Burnley: 55%.
Số người tham dự hôm nay là 26361.
Quả phát bóng lên cho Norwich.
Dwight McNeil từ Burnley đi bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Milot Rashica giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Maxwel Cornet của Burnley thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Josh Brownhill cản phá tốt cú sút của Tim Krul, người xoay người sau quả phạt góc!
Grant Hanley giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Dwight McNeil thực hiện một quả tạt ...
Burnley đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Burnley thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Quả phát bóng lên cho Burnley.
Brandon Williams không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Norwich đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Norwich đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Norwich.
THANH CHÉO! Matej Vydra đánh đầu dội xà ngang!
Matthew Lowton của Burnley thực hiện thành công đường chuyền trên không cho đồng đội.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Burnley
Norwich City (4-2-3-1): Tim Krul (1), Sam Byram (3), Grant Hanley (5), Ben Gibson (4), Dimitrios Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Mathias Normann (16), Kieran Dowell (10), Pierre Lees-Melou (20), Pierre Lees-Melou (20), Milot Rashica (17), Teemu Pukki (22)
Burnley (4-4-2): Nick Pope (1), Matthew Lowton (2), Nathan Collins (22), James Tarkowski (5), Charlie Taylor (3), Charlie Taylor (3), Aaron Lennon (17), Ashley Westwood (18), Josh Brownhill (8), Maxwel Cornet (20), Jay Rodriguez (19), Wout Weghorst (9)


Thay người | |||
69’ | Pierre Lees-Melou Lukas Rupp | 56’ | Wout Weghorst Matej Vydra |
84’ | Dimitrios Giannoulis Brandon Williams | 64’ | Aaron Lennon Dwight McNeil |
89’ | Teemu Pukki Christos Tzolis | 84’ | Jay Rodriguez Ashley Barnes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Rowe | Wayne Hennessey | ||
Brandon Williams | Connor Roberts | ||
Angus Gunn | Kevin Long | ||
Max Aarons | Bobby Thomas | ||
Christoph Zimmermann | Jack Cork | ||
Jacob Lungi Soerensen | Dwight McNeil | ||
Lukas Rupp | Dale Stephens | ||
Christos Tzolis | Matej Vydra | ||
Tony Springett | Ashley Barnes |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Norwich City vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
9 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -15 | 33 | H B B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại