Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Haji Wright (Kiến tạo: Victor Torp)
21 - (Pen) Haji Wright
29 - Liam Kitching
65 - Haji Wright (Kiến tạo: Victor Torp)
73 - Jamie Paterson (Thay: Ephron Mason-Clark)
86 - Josh Eccles (Thay: Victor Torp)
90 - Ellis Simms (Thay: Haji Wright)
90
- Trai Hume
54 - Chris Rigg
56 - Wilson Isidor (Thay: Dan Neill)
57 - Tom Watson (Thay: Romaine Mundle)
57 - Wilson Isidor (Thay: Daniel Neil)
57 - Jenson Seelt (Thay: Dennis Cirkin)
69 - Alan Browne (Thay: Patrick Roberts)
78
Thống kê trận đấu Coventry City vs Sunderland
Diễn biến Coventry City vs Sunderland
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.
Victor Torp đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Dennis Cirkin rời sân và được thay thế bởi Jenson Seelt.
Thẻ vàng cho Liam Kitching.
Thẻ vàng cho [player1].
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.
Daniel Neil rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.
Thẻ vàng cho Chris Rigg.
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Haji Wright từ Coventry ghi bàn từ chấm phạt đền!
Victor Torp đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Coventry City vs Sunderland
Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Jamie Allen (8), Tatsuhiro Sakamoto (7), Haji Wright (11), Ephron Mason-Clark (10)
Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Patrick Roberts (10), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Romaine Mundle (14), Chris Rigg (11), Eliezer Mayenda (12)
Thay người | |||
86’ | Ephron Mason-Clark Jamie Paterson | 57’ | Daniel Neil Wilson Isidor |
90’ | Haji Wright Ellis Simms | 57’ | Romaine Mundle Tom Watson |
90’ | Victor Torp Josh Eccles | 69’ | Dennis Cirkin Jenson Seelt |
78’ | Patrick Roberts Alan Browne |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Collins | Simon Moore | ||
Luis Binks | Jenson Seelt | ||
Joel Latibeaudiere | Joe Anderson | ||
Jamie Paterson | Alan Browne | ||
Raphael Borges Rodrigues | Harrison Jones | ||
Norman Bassette | Ben Middlemas | ||
Ellis Simms | Wilson Isidor | ||
Josh Eccles | Milan Aleksic | ||
Jake Bidwell | Tom Watson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B | |
18 | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T | |
19 | | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T | |
23 | | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại