Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jacques Siwe (Thay: Baptiste Guillaume) 19 | |
![]() Dylan Louiserre 22 | |
![]() Jacques Siwe (Kiến tạo: Amadou Sagna) 58 | |
![]() Nehemiah Fernandez 64 | |
![]() Aiman Maurer (Thay: Rayan Ghrieb) 70 | |
![]() Samy Baghdadi (Thay: Julien Anziani) 70 | |
![]() Pierre Lemonnier 72 | |
![]() Lenny Vallier 72 | |
![]() Nehemiah Fernandez 75 | |
![]() Kalidou Sidibe (Thay: Mehdi Merghem) 76 | |
![]() Hugo Picard (Thay: Amadou Sagna) 77 | |
![]() Achraf Laaziri 77 | |
![]() Achraf Laaziri (Thay: Gessime Yassine) 77 | |
![]() Tidiane Keita 87 | |
![]() Tidiane Keita (Thay: Jean-Philippe Gbamin) 87 | |
![]() Ugo Bonnet (Thay: Amine El Ouazzani) 88 | |
![]() Opa Sangante 90+3' |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Guingamp


Diễn biến Dunkerque vs Guingamp

Thẻ vàng dành cho Opa Sangante.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Ugo Bonnet.
Jean-Philippe Gbamin rời sân và được thay thế bởi Tidiane Keita.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Achraf Laaziri.
Gessime Yassine sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Amadou Sagna rời sân và được thay thế bởi Hugo Picard.
Mehdi Merghem rời sân và được thay thế bởi Kalidou Sidibe.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

THẺ ĐỎ! - Nehemiah Fernandez nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Lenny Vallier.

Thẻ vàng dành cho Pierre Lemonnier.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Samy Baghdadi.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Aiman Maurer.

Thẻ vàng dành cho Nehemiah Fernandez.
Amadou Sagna đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Jacques Siwe đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Guingamp
Dunkerque (4-4-2): Mohamed Kone (30), Benjaloud Youssouf (19), Opa Sangante (26), Bram Lagae (23), Nehemiah Fernandez (4), Rayan Ghrieb (27), Jean-Philippe Gbamin (25), Julien Anziani (10), Gessime Yassine (80), Enzo Bardeli (20), Elhadj Bah (24)
Guingamp (4-2-3-1): Enzo Basilio (16), Lucas Maronnier (31), Donacien Gomis (7), Pierre Lemonnier (24), Lenny Vallier (6), Dylan Louiserre (4), Victor Lobry (22), Mehdi Merghem (10), Baptiste Guillaume (21), Amadou Sagna (11), Amine El Ouazzani (9)


Thay người | |||
70’ | Rayan Ghrieb Aiman Maurer | 19’ | Baptiste Guillaume Jacques Siwe |
70’ | Julien Anziani Samy Baghdadi | 76’ | Mehdi Merghem Kalidou Sidibe |
77’ | Gessime Yassine Achraf Laaziri | 77’ | Amadou Sagna Hugo Picard |
87’ | Jean-Philippe Gbamin Tidiane Keita | 88’ | Amine El Ouazzani Ugo Bonnet |
Cầu thủ dự bị | |||
Loic Bessile | Lebogang Phiri | ||
Arnaud Balijon | Ugo Bonnet | ||
Alioune Ba | Jacques Siwe | ||
Achraf Laaziri | Hugo Picard | ||
Tidiane Keita | Kalidou Sidibe | ||
Aiman Maurer | Baptiste Roux | ||
Samy Baghdadi | Babacar Niasse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại