Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Theo Le Bris 14 | |
![]() Alec Georgen 41 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Amine Hemia) 48 | |
![]() Lenny Vallier 51 | |
![]() Abdoullah Ba (Thay: Muhannad Al Saad) 64 | |
![]() Gessime Yassine (Kiến tạo: Felipe Abner) 69 | |
![]() Sabri Guendouz (Thay: Hugo Picard) 75 | |
![]() Amadou Sagna (Thay: Theo Le Bris) 75 | |
![]() Donatien Gomis 75 | |
![]() Yacine Bammou (Thay: Gessime Yassine) 81 | |
![]() Alexi Paul Pitu (Thay: Diogo Queiros) 81 | |
![]() Abdoullah Ba 82 | |
![]() Mathis Riou (Thay: Jacques Siwe) 82 | |
![]() (Pen) Sabri Guendouz 86 | |
![]() Abdoullah Ba 88 | |
![]() Marco Essimi (Thay: Gaetan Courtet) 89 | |
![]() Taylor Luvambo (Thay: Dylan Louiserre) 90 | |
![]() (og) Yacine Bammou 90+6' | |
![]() Marco Essimi (Kiến tạo: Abdoullah Ba) 90+7' |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Guingamp


Diễn biến Dunkerque vs Guingamp
Abdoullah Ba đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco Essimi đã ghi bàn!

BÀN THẮNG TỰ SÁT - Yacine Bammou đưa bóng vào lưới nhà!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Dylan Louiserre rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Marco Essimi.

Thẻ vàng cho Abdoullah Ba.

ANH ẤY BỎ LỠ - Sabri Guendouz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Mathis Riou.

V À A A A O O O - Abdoullah Ba đã ghi bàn!
Diogo Queiros rời sân và được thay thế bởi Alexi Paul Pitu.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Yacine Bammou.

ÔI KHÔNG! - Donatien Gomis nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Theo Le Bris rời sân và được thay thế bởi Amadou Sagna.

ÔI KHÔNG! - Donatien Gomis bị đuổi khỏi sân! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Hugo Picard rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.
Felipe Abner đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Gessime Yassine đã ghi bàn!

V À A A A O O O Dunkerque ghi bàn.
Muhannad Al Saad rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Guingamp
Dunkerque (4-1-4-1): Ewen Jaouen (1), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Nehemiah Fernandez (4), Felipe Abner (30), Diogo Queiros (5), Muhannad Yahya Saeed Al Saad (77), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Gessime Yassine (80), Gaetan Courtet (18)
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Lucas Maronnier (2), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Theo Le Bris (28), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Jacques Siwe (17)


Thay người | |||
64’ | Muhannad Al Saad Abdoullah Ba | 48’ | Amine Hemia Rayan Ghrieb |
81’ | Diogo Queiros Alexi Pitu | 75’ | Theo Le Bris Amadou Sagna |
81’ | Gessime Yassine Yacine Bammou | 75’ | Hugo Picard Sabri Guendouz |
89’ | Gaetan Courtet Marco Essimi | 82’ | Jacques Siwe Mathis Riou |
90’ | Dylan Louiserre Taylor Luvambo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Kone | Amadou Sagna | ||
Alexi Pitu | Rayan Ghrieb | ||
Yacine Bammou | Sabri Guendouz | ||
Abdoullah Ba | Mathis Riou | ||
Allan Linguet | Babacar Niasse | ||
Marco Essimi | Lebogang Phiri | ||
Nurio Fortuna | Taylor Luvambo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại