Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Vincent Manceau (Thay: Abdallah Ndour) 13 | |
![]() Alain Ipiele (Thay: Rayan Ghrieb) 14 | |
![]() Amadou Sagna (Thay: Hugo Picard) 62 | |
![]() Amadou Ba-Sy (Thay: Luderic Etonde) 62 | |
![]() Jonathan Iglesias 63 | |
![]() Opa Sangante 71 | |
![]() (Pen) Gaetan Courtet 72 | |
![]() Angel Orelien 73 | |
![]() Angel Orelien (Thay: Enzo Bardeli) 73 | |
![]() Julien Anziani (Thay: Tidiane Keita) 73 | |
![]() Baptiste Roux (Thay: Jonathan Iglesias) 74 | |
![]() Donatien Gomis 80 | |
![]() Baptiste Guillaume 80 | |
![]() (Pen) Angel Orelien 82 | |
![]() Jacques Siwe (Thay: Gaetan Courtet) 85 | |
![]() Mehdi Merghem (Thay: Dylan Louiserre) 85 | |
![]() Driss Trichard (Thay: Alain Ipiele) 90 | |
![]() Amadou Ba-Sy 90+3' | |
![]() Julien Anziani 90+7' | |
![]() Maxime Sivis 90+7' |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Dunkerque


Diễn biến Guingamp vs Dunkerque

Thẻ vàng cho Julien Anziani.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Julien Anziani.

Thẻ vàng cho Maxime Sivis.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Amadou Ba-Sy.
Alain Ipiele rời sân nhường chỗ cho Driss Trichard.
Dylan Louiserre rời sân nhường chỗ cho Mehdi Merghem.
Gaetan Courtet sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jacques Siwe.

G O O O A A A L - Angel Orelien của Dunkerque thực hiện thành công quả phạt đền!

G O O O A A A L - Angel Orelien của Dunkerque thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Baptiste Guillaume.

Thẻ vàng cho Donatien Gomis.
Jonathan Iglesias rời sân nhường chỗ cho Baptiste Roux.
Tidiane Keita rời sân nhường chỗ cho Julien Anziani.
Enzo Bardeli rời sân nhường chỗ cho Angel Orelien.

ANH BỎ LỠ - Gaetan Courtet thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Opa Sangante.

Thẻ vàng cho Jonathan Iglesias.
Luderic Etonde rời sân và vào thay là Amadou Ba-Sy.
Đội hình xuất phát Guingamp vs Dunkerque
Guingamp (4-2-3-1): Enzo Basilio (16), Maxime Sivis (27), Donacien Gomis (7), Mathis Riou (26), Abdallah N`Dour (12), Jonathan Iglesias (19), Dylan Louiserre (4), Amine El Ouazzani (9), Gaetan Courtet (18), Hugo Picard (20), Baptiste Guillaume (21)
Dunkerque (3-4-2-1): Arnaud Balijon (16), Yohan Bilingi (7), Opa Sangante (26), Hugo Gambor (23), Benjaloud Youssouf (19), Demba Thiam (28), Remy Boissier (5), Tidiane Keita (8), Rayan Ghrieb (27), Enzo Bardeli (20), Luderic Etonde (18)


Thay người | |||
13’ | Abdallah Ndour Vincent Manceau | 14’ | Driss Trichard Alain Ipiele |
62’ | Hugo Picard Amadou Sagna | 62’ | Luderic Etonde Amadou Ba-Sy |
74’ | Jonathan Iglesias Baptiste Roux | 73’ | Enzo Bardeli Angel Orelien |
85’ | Gaetan Courtet Jacques Siwe | 73’ | Tidiane Keita Julien Anziani |
85’ | Dylan Louiserre Mehdi Merghem | 90’ | Alain Ipiele Driss Trichard |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacques Siwe | Angel Orelien | ||
Mehdi Merghem | Alain Ipiele | ||
Amadou Sagna | Lucas Lavallée | ||
Baptiste Roux | Amadou Ba-Sy | ||
Pierre Lemonnier | Freddy Mbemba | ||
Vincent Manceau | Julien Anziani | ||
Babacar Niasse | Driss Trichard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại