Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Naatan Skyttae
39 - Kay Tejan (Thay: Muhannad Yahya Saeed Al Saad)
46 - Yirigue Sekongo (Thay: Alexi Pitu)
46 - Kay Tejan (Thay: Muhannad Al Saad)
46 - Anto Sekongo (Thay: Alexi Paul Pitu)
46 - Diogo Queiros (Kiến tạo: Gaetan Courtet)
54 - Yacine Bammou (Thay: Diogo Queiros)
80 - Gessime Yassine (Thay: Maxence Rivera)
84 - Gaetan Courtet
90+4' - Yacine Bammou (Kiến tạo: Gaetan Courtet)
90+4' - Anto Sekongo
90+6'
- Cheikh Sabaly (Kiến tạo: Gauthier Hein)
30 - Cheikh Sabaly (Kiến tạo: Benjamin Stambouli)
72 - Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo)
88 - Urie-Michel Mboula
90 - Idrissa Gueye (Thay: Ablie Jallow)
90 - Maxime Colin (Thay: Cheikh Sabaly)
90 - Koffi Kouao
90+11' - Morgan Bokele
90+11' - Morgan Bokele (Kiến tạo: Koffi Kouao)
90+11'
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Metz
Diễn biến Dunkerque vs Metz
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Morgan Bokele.
V À A A A O O O - Morgan Bokele đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Morgan Bokele.
Koffi Kouao đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Anto Sekongo.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Maxime Colin.
V À A A O O O - Yacine Bammou đã ghi bàn!
Gaetan Courtet đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Idrissa Gueye.
Thẻ vàng cho Urie-Michel Mboula.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi Gessime Yassine.
Diogo Queiros rời sân và anh được thay thế bởi Yacine Bammou.
Benjamin Stambouli đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!
Gaetan Courtet đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Diogo Queiros đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Alexi Paul Pitu rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.
Muhannad Al Saad rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Naatan Skyttae.
Gauthier Hein đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Metz
Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Diogo Queiros (5), Muhannad Yahya Saeed Al Saad (77), Naatan Skyttä (22), Alexi Pitu (11), Maxence Rivera (8), Gaetan Courtet (18)
Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Ablie Jallow (36), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Papa Amadou Diallo (10), Gauthier Hein (7), Cheikh Sabaly (14)
Thay người | |||
46’ | Alexi Paul Pitu Anto Sekongo | 88’ | Pape Diallo Morgan Bokele |
46’ | Muhannad Al Saad Kay Tejan | 90’ | Cheikh Sabaly Maxime Colin |
80’ | Diogo Queiros Yacine Bammou | 90’ | Ablie Jallow Idrissa Gueye |
84’ | Maxence Rivera Gessime Yassine |
Cầu thủ dự bị | |||
Ewen Jaouen | Alexandre Oukidja | ||
Nehemiah Fernandez | Maxime Colin | ||
Gessime Yassine | Ismael Traore | ||
Benjaloud Youssouf | Alpha Toure | ||
Yacine Bammou | Joel Asoro | ||
Anto Sekongo | Morgan Bokele | ||
Kay Tejan | Idrissa Gueye |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 27 | 15 | 8 | 4 | 26 | 53 | T B T T T |
2 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
3 | | 27 | 16 | 4 | 7 | 14 | 52 | B T T T B |
4 | | 27 | 15 | 3 | 9 | 7 | 48 | T T T B B |
5 | | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | B T B T T |
7 | | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B | |
15 | | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại