Rober nhận thẻ vàng
![]() Victor Campuzano (Kiến tạo: Rober) 22 | |
![]() Jon Bautista 28 | |
![]() Uros Djurdjevic (Thay: Victor Campuzano) 46 | |
![]() Jonathan Varane (Thay: Christian Rivera) 61 | |
![]() (Pen) Ager Aketxe 66 | |
![]() Jose Corpas (Thay: Mario Soriano) 70 | |
![]() Jose Rios (Thay: Cristian Gutierrez) 71 | |
![]() Nacho Mendez 75 | |
![]() Ager Aketxe 75 | |
![]() Anaitz Arbilla 76 | |
![]() Matheus Pereira 77 | |
![]() Fran Villalba (Thay: Gaspar Campos) 79 | |
![]() Alejandro Lozano 79 | |
![]() Alejandro Lozano (Thay: Haissem Hassan) 79 | |
![]() Unai Vencedor (Thay: Matheus Pereira) 82 | |
![]() Carlos Roberto Izquierdoz 87 | |
![]() Esteban Lozano (Thay: Juan Otero) 88 | |
![]() Konrad de la Fuente (Thay: Stoichkov) 90 | |
![]() Rober 90+6' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Sporting Gijon


Diễn biến Eibar vs Sporting Gijon

Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Esteban Lozano.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Esteban Lozano.

Thẻ vàng dành cho Carlos Roberto Izquierdoz.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Haissem Hassan vào sân và được thay thế bởi Alejandro Lozano.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Fran Villalba.
Gaspar Campos sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Matheus Pereira.

Thẻ vàng dành cho Anaitz Arbilla.

Thẻ vàng dành cho Ager Aketxe.

Thẻ vàng dành cho Nacho Mendez.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Jose Rios.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Jose Rios.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Jose Corpas.

G O O O A A A L - Ager Aketxe của Eibar thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi Uros Djurdjevic.
Đội hình xuất phát Eibar vs Sporting Gijon
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (2), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Alexandru Pascanu (25), Carlos Izquierdoz (24), Rober Pier (22), Cote (3), Haissem Hassan (21), Nacho Mendez (10), Christian Rivera (17), Gaspar Campos (7), Victor Campuzano (11), Juan Otero (19)


Thay người | |||
70’ | Mario Soriano Corpas | 46’ | Victor Campuzano Djuka |
71’ | Cristian Gutierrez Jose Antonio Ríos | 61’ | Christian Rivera Jonathan Varane |
82’ | Matheus Pereira Unai Vencedor | 79’ | Gaspar Campos Fran Villalba |
90’ | Stoichkov Konrad De La Fuente | 79’ | Haissem Hassan Alejandro Lozano |
88’ | Juan Otero Esteban Lozano |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Ríos | Roque Mesa | ||
Yoel Rodriguez | Jonathan Varane | ||
Aritz Muguruza | Fran Villalba | ||
Jorge Yriarte | Pablo Garcia | ||
Unai Vencedor | Guille Rosas | ||
Corpas | Florentin Bloch | ||
Quique | Diego Sanchez | ||
Stefan Simic | Jordan Carrillo | ||
Konrad De La Fuente | Djuka | ||
Angel Troncho | Alejandro Lozano | ||
Yanis Rahmani | Esteban Lozano | ||
Marcos Fernandez |
Nhận định Eibar vs Sporting Gijon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại