Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Jon Bautista (Kiến tạo: Xeber Alkain) 18 | |
![]() Jonathan Dubasin (Kiến tạo: Pablo Garcia) 29 | |
![]() Joseba Etxeberria 33 | |
![]() Jorge Pascual 34 | |
![]() (og) Jose Corpas 39 | |
![]() Lander Olaetxea 43 | |
![]() Rober 45+4' | |
![]() Matheus Pereira 45+4' | |
![]() Cesar Gelabert Pina 45+4' | |
![]() Chema (Thay: Alvaro Carrillo) 46 | |
![]() Gaspar Campos (Thay: Cesar Gelabert Pina) 59 | |
![]() Nacho Martin (Thay: Dani Queipo) 59 | |
![]() Nikola Maras 65 | |
![]() Chema 65 | |
![]() Sergio Alvarez (Thay: Jose Corpas) 65 | |
![]() Ander Madariaga (Thay: Antonio Puertas) 65 | |
![]() Jordy Caicedo (Thay: Juan Otero) 67 | |
![]() Gaspar Campos 72 | |
![]() Jordy Caicedo 76 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Jonathan Dubasin) 76 | |
![]() Victor Campuzano 77 | |
![]() Jesus Bernal 77 | |
![]() Jesus Bernal (Thay: Nikola Maras) 77 | |
![]() Anaitz Arbilla 78 | |
![]() Martin Merquelanz (Thay: Cristian Gutierrez) 79 | |
![]() Toni Villa (Thay: Peru Nolaskoain) 86 | |
![]() Gaspar Campos (Kiến tạo: Guille Rosas) 90+5' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Sporting Gijon


Diễn biến Eibar vs Sporting Gijon
Guille Rosas là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Gaspar Campos đã trúng đích!
Guille Rosas là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Gaspar Campos đã trúng đích!
Peru Nolaskoain rời sân và được thay thế bởi Toni Villa.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Martin Merquelanz.

Thẻ vàng cho Anaitz Arbilla.
Nikola Maras rời sân và được thay thế bởi Jesus Bernal.
Jonathan Dubasin rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Jonathan Dubasin rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.

Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Gaspar Campos.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Jose Corpas rời sân và được thay thế bởi Sergio Alvarez.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Ander Madariaga.

Thẻ vàng cho Chema.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Eibar vs Sporting Gijon
Eibar (4-2-3-1): Daniel Fuzato (1), Corpas (17), Alvaro Carrillo (4), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez (3), Peru Nolaskoain (8), Matheus Pereira (10), Xeber Alkain (7), Jorge Pascual (11), Antonio Puertas (20), Jon Bautista (9)
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Pablo Garcia (5), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Daniel Queipo (9)


Thay người | |||
46’ | Alvaro Carrillo Chema | 59’ | Cesar Gelabert Pina Gaspar Campos |
65’ | Antonio Puertas Ander Madariaga | 59’ | Dani Queipo Ignacio Martin |
65’ | Jose Corpas Sergio Alvarez | 67’ | Juan Otero Jordy Caicedo |
79’ | Cristian Gutierrez Martín Merquelanz | 76’ | Jonathan Dubasin Victor Campuzano |
86’ | Peru Nolaskoain Toni Villa | 77’ | Nikola Maras Jesus Bernal |
Cầu thủ dự bị | |||
Ander Madariaga | Yannmael Kembo Diantela | ||
Hodei Arrillaga | Christian Sanchez | ||
Ibon Ispizua Helguera | Kevin Vázquez | ||
Chema | Jordy Caicedo | ||
Sergio Alvarez | Cote | ||
Kento Hashimoto | Gaspar Campos | ||
Toni Villa | Victor Campuzano | ||
Sergio Cubero | Ignacio Martin | ||
Martín Merquelanz | Alex Oyon | ||
Slavy | Jesus Bernal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại