Eric Ramirez của Gijon thực hiện một cú sút vào khung thành El Molinón. Nhưng nỗ lực không thành công.
![]() Jose Corpas 20 | |
![]() Stoichkov 49 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Pedro Diaz) 65 | |
![]() Roberto Correa (Thay: Jose Corpas) 67 | |
![]() Gustavo Blanco (Thay: Stoichkov) 67 | |
![]() Oscar Sielva (Thay: Alvaro Tejero) 73 | |
![]() Jose Luis Rodriguez (Thay: Jony) 74 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Uros Djurdjevic) 74 | |
![]() Pablo Perez (Thay: Jordi Calavera) 87 | |
![]() Eric Ramirez 89 | |
![]() Chema (Thay: Tono) 90 | |
![]() Miguel Atienza (Thay: Edu Exposito) 90 | |
![]() Fran Villalba 90+3' | |
![]() Miguel Atienza 90+3' |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Eibar


Diễn biến Sporting Gijon vs Eibar
Liệu Gijon có thể đưa được bóng lên vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Eibar?
Ném biên dành cho Gijon trong hiệp của họ.
Gijon's Aitor đã nhắm đến mục tiêu nhưng không thành công.

Tại El Molinón, Fran Villalba đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.

Tại El Molinón, Miguel Atienza đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.

Miguel Atienza (Eibar) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Eric Ramirez (Eibar) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Eibar đã việt vị.
Gijon thực hiện quả ném biên trong khu vực Eibar.
Miguel Atienza vào thay Edu Exposito cho đội khách.
Đội khách thay Tono bằng Unai Ruiz.
Ander Cantero của Eibar đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Trận đấu đã bị tạm dừng để Ander Cantero chú ý đến Eibar đang nằm đau quằn quại trên sân.

Eric Ramirez của Gijon đã được đặt chỗ ở Gijon.
Đá phạt cho Eibar trong hiệp của họ.
Gijon thay người thứ tư với Pablo Perez thay Jordi Calavera.
Gijon thay người thứ tư với Jose Luis Rodriguez thay Jony.
Eibar được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu cho Gijon ném biên bên phần sân của Eibar.
Eibar có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Eibar
Sporting Gijon (4-2-3-1): Diego Marino (13), Jordi Calavera (20), Jean-Sylvain Babin (6), Marc Valiente (4), Vasyl Kravets (3), Pedro Diaz (8), Christian Rivera (17), Aitor Garcia (7), Fran Villalba (21), Jony (9), Uros Djurdjevic (23)
Eibar (4-2-3-1): Ander Cantero (1), Alvaro Tejero (15), Frederico Venancio (3), Anaitz Arbilla (23), Tono (18), Javier Munoz (14), Sergio Alvarez (6), Jose Corpas (17), Edu Exposito (10), Quique (7), Stoichkov (19)


Thay người | |||
65’ | Pedro Diaz Eric Ramirez | 67’ | Jose Corpas Roberto Correa |
74’ | Uros Djurdjevic Victor Campuzano | 67’ | Stoichkov Gustavo Blanco |
74’ | Jony Jose Luis Rodriguez | 73’ | Alvaro Tejero Oscar Sielva |
87’ | Jordi Calavera Pablo Perez | 90’ | Edu Exposito Miguel Atienza |
90’ | Tono Chema |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Cuellar | Unai Ruiz | ||
Victor Campuzano | Fernando Llorente | ||
Bogdan Milovanov | Fran Sol | ||
Pablo Perez | Esteban Burgos | ||
Eric Ramirez | Ager Aketxe | ||
Nacho Mendez | Yanis Rahmani | ||
Jose Luis Rodriguez | Miguel Atienza | ||
Juan Berrocal | Antonio Cristian | ||
Gaspar Campos | Roberto Correa | ||
Pablo Garcia | Oscar Sielva | ||
Alberto Gonzalez | Chema | ||
Jose Gragera | Gustavo Blanco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại