Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Antoine Larose
13 - Antoine Larose (Kiến tạo: Yohan Demoncy)
19 - Vincent Pajot
21 - Sidi Bane
42 - Kapitbafan Djoco (Thay: Clement Billemaz)
46 - Ismaelo Ganiou (Thay: Yohan Demoncy)
46 - Pierre Ganiou (Thay: Yohan Demoncy)
46 - Pierre Ganiou
61 - Karim Cisse (Thay: Antoine Larose)
79 - Karim Cisse
84 - Ranjan Neelakandan (Thay: Trevis Dago)
87 - Ranjan Neelakandan (Thay: Trevis Dago)
90
- Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Ilan Kebbal)
10 - Mathieu Cafaro
40 - Ilan Kebbal (Kiến tạo: Mathieu Cafaro)
57 - Julien Lopez (Thay: Mathieu Cafaro)
58 - Vincent Marchetti (Thay: Lohann Doucet)
59 - Adama Camara (Kiến tạo: Thibault De Smet)
62 - Pierre-Yves Hamel (Thay: Nouha Dicko)
79 - Mohamadou Kante (Thay: Adama Camara)
86 - Mathys Tourraine (Thay: Ilan Kebbal)
87
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Paris FC
Diễn biến FC Annecy vs Paris FC
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Trevis Dago rời sân và anh được thay thế bởi Ranjan Neelakandan.
Trevis Dago rời sân và được thay thế bởi Ranjan Neelakandan.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Mathys Tourraine.
Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Mohamadou Kante.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Karim Cisse nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.
Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.
Thibault De Smet đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Adama Camara ghi bàn!
V À A A A O O O - Pierre Ganiou ghi bàn!
Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi Vincent Marchetti.
Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Mathieu Cafaro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ilan Kebbal đã ghi bàn!
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Pierre Ganiou.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ÔI KHÔNG! - Sidi Bane nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Mathieu Cafaro.
Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
Yohan Demoncy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Antoine Larose đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Antoine Larose.
Ilan Kebbal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jean-Philippe Krasso đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Paris FC
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Sidi Bane (15), Axel Drouhin (18), Fabrice N’Sakala (21), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Clement Billemaz (22), Trevis Dago (9)
Paris FC (4-1-4-1): Obed Nkambadio (16), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Lohann Doucet (8), Jean-Philippe Krasso (11), Ilan Kebbal (10), Adama Camara (17), Mathieu Cafaro (13), Nouha Dicko (12)
Thay người | |||
46’ | Yohan Demoncy Ismaelo | 58’ | Mathieu Cafaro Julien Lopez |
46’ | Clement Billemaz Kapitbafan Djoco | 59’ | Lohann Doucet Vincent Marchetti |
79’ | Antoine Larose Karim Cisse | 79’ | Nouha Dicko Pierre-Yves Hamel |
90’ | Trevis Dago Ranjan Neelakandan | 86’ | Adama Camara Mohamadou Kante |
87’ | Ilan Kebbal Mathys Tourraine |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Remy Riou | ||
Ismaelo | Mathys Tourraine | ||
Wael Debbiche | Tuomas Ollila | ||
Karim Cisse | Mohamadou Kante | ||
Kilyan Veniere-Jusseron | Vincent Marchetti | ||
Kapitbafan Djoco | Julien Lopez | ||
Ranjan Neelakandan | Pierre-Yves Hamel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T | |
13 | | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại