Trọng tài thổi còi mãn cuộc
![]() Lautaro Gianetti 2 | |
![]() Koni De Winter 30 | |
![]() Mateo Retegui 36 | |
![]() Mattia Bani (Kiến tạo: Albert Gudmundsson) 40 | |
![]() Thomas Kristensen 42 | |
![]() Festy Ebosele (Thay: Kingsley Ehizibue) 46 | |
![]() Thomas Kristensen 49 | |
![]() Joao Ferreira (Thay: Lazar Samardzic) 54 | |
![]() Hassane Kamara (Thay: Jordan Zemura) 54 | |
![]() Alessandro Vogliacco (Thay: Johan Vasquez) 54 | |
![]() Keinan Davis (Thay: Florian Thauvin) 78 | |
![]() Djed Spence (Thay: Junior Messias) 78 | |
![]() Ruslan Malinovsky (Thay: Stefano Sabelli) 78 | |
![]() Caleb Ekuban (Thay: Mateo Retegui) 79 | |
![]() Festy Ebosele 86 | |
![]() Oier Zarraga (Thay: Sandi Lovric) 86 | |
![]() Kevin Strootman (Thay: Milan Badelj) 87 |
Thống kê trận đấu Genoa vs Udinese


Diễn biến Genoa vs Udinese
Kiểm soát bóng: Genoa: 66%, Udinese: 34%.
Genoa đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Joao Ferreira của Udinese vấp ngã Ruslan Malinovsky
Ruslan Malinovsky thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Udinese với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Udinese đang kiểm soát bóng.
Oier Zarraga thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Genoa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Koni De Winter giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Koni De Winter của Genoa chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Udinese với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Udinese thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Udinese.
Albert Gudmundsson sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Genoa với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: Genoa: 66%, Udinese: 34%.
Genoa đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Genoa vs Udinese
Genoa (3-5-2): Josep Martínez (1), Koni De Winter (4), Mattia Bani (13), Johan Vasquez (22), Stefano Sabelli (20), Junior Messias (10), Milan Badelj (47), Morten Frendrup (32), Aaron Martin (3), Mateo Retegui (19), Albert Gudmundsson (11)
Udinese (3-5-1-1): Maduka Okoye (40), Nehuen Perez (18), Lautaro Giannetti (30), Thomas Kristensen (31), Kingsley Ehizibue (19), Lazar Samardzic (24), Walace (11), Sandi Lovric (4), Jordan Zemura (33), Florian Thauvin (26), Lorenzo Lucca (17)


Thay người | |||
54’ | Johan Vasquez Alessandro Vogliacco | 46’ | Kingsley Ehizibue Festy Ebosele |
78’ | Junior Messias Djed Spence | 54’ | Jordan Zemura Hassane Kamara |
78’ | Stefano Sabelli Ruslan Malinovskyi | 54’ | Lazar Samardzic Joao Ferreira |
79’ | Mateo Retegui Caleb Ekuban | 78’ | Florian Thauvin Keinan Davis |
87’ | Milan Badelj Kevin Strootman | 86’ | Sandi Lovric Oier Zarraga |
Cầu thủ dự bị | |||
Vítor Carvalho | Marco Silvestri | ||
Nicola Leali | Daniele Padelli | ||
Daniele Sommariva | Hassane Kamara | ||
Alessandro Vogliacco | Joao Ferreira | ||
Giorgio Cittadini | Oier Zarraga | ||
Ridgeciano Haps | Martin Payero | ||
Djed Spence | Isaac Success | ||
Morten Thorsby | Keinan Davis | ||
Emil Bohinen | Brenner | ||
Kevin Strootman | Antonio Tikvic | ||
Ruslan Malinovskyi | Christian Kabasele | ||
Caleb Ekuban | Festy Ebosele |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Genoa vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genoa
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại