Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Morten Frendrup) 14 | |
![]() Lorenzo Lucca 23 | |
![]() Josep Martinez 23 | |
![]() Josep Martinez 25 | |
![]() Albert Gudmundsson (VAR check) 28 | |
![]() Roberto Pereyra 35 | |
![]() Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Mateo Retegui) 41 | |
![]() Isaac Success 43 | |
![]() Jordan Zemura (Thay: Hassane Kamara) 46 | |
![]() Lazar Samardzic (Thay: Roberto Pereyra) 58 | |
![]() Florian Thauvin (Thay: Isaac Success) 58 | |
![]() Martin Payero (Thay: Walace) 63 | |
![]() Berkan Kutlu (Thay: Ruslan Malinovsky) 67 | |
![]() Junior Messias (Thay: Ridgeciano Haps) 78 | |
![]() George Puscas (Thay: Mateo Retegui) 78 | |
![]() Joao Ferreira (Thay: Thomas Kristensen) 80 | |
![]() Alan Matturro (Thay: Albert Gudmundsson) 87 | |
![]() (og) Alan Matturro 90+1' | |
![]() Sandi Lovric 90+4' | |
![]() Morten Frendrup 90+6' |
Thống kê trận đấu Udinese vs Genoa


Diễn biến Udinese vs Genoa
Kiểm soát bóng: Udinese: 61%, Genoa: 39%.
Đường căng ngang của Nehuen Perez từ Udinese đi tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.

Thẻ vàng dành cho Morten Frendrup.
Trọng tài thổi còi. Morten Frendrup tấn công Lorenzo Lucca từ phía sau và đó là một quả đá phạt trực tiếp
Đường căng ngang của Morten Frendrup từ Genoa tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Kiểm soát bóng: Udinese: 60%, Genoa: 40%.

GỬI ĐI! - Sau khi phạm lỗi nghiêm trọng, Sandi Lovric bị đuổi khỏi sân!
Thử thách liều lĩnh đấy. Sandi Lovric phạm lỗi thô bạo với Junior Messias
Sandi Lovric có thể khiến đội của anh phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.

GỬI ĐI! - Sau khi phạm lỗi nghiêm trọng, Sandi Lovric bị đuổi khỏi sân!
Thử thách liều lĩnh đấy. Sandi Lovric phạm lỗi thô bạo với Junior Messias
Sandi Lovric có thể khiến đội của anh phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.
Genoa thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Mattia Bani của Genoa chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Johan Vasquez từ Genoa đã đi quá xa khi hạ gục Florian Thauvin
Udinese đang kiểm soát bóng.
Genoa thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Lorenzo Lucca giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Radu Dragusin

BÀN THẮNG RIÊNG - Alan Matturro đưa bóng vào lưới của mình!

G O O O O A A A L Điểm số của Udinese.
Đội hình xuất phát Udinese vs Genoa
Udinese (3-5-2): Marco Silvestri (1), Nehuen Perez (18), Jaka Bijol (29), Thomas Kristensen (31), Festy Ebosele (2), Roberto Pereyra (37), Walace (11), Sandi Lovric (4), Hassane Kamara (12), Isaac Success (7), Lorenzo Lucca (17)
Genoa (3-5-2): Josep Martínez (1), Mattia Bani (13), Radu Matei Dragusin (5), Johan Vasquez (22), Koni De Winter (4), Morten Thorsby (2), Morten Frendrup (32), Ruslan Malinovskyi (17), Ridgeciano Haps (55), Albert Gudmundsson (11), Mateo Retegui (19)


Thay người | |||
46’ | Hassane Kamara Jordan Zemura | 67’ | Ruslan Malinovsky Berkan Kutlu |
58’ | Isaac Success Florian Thauvin | 78’ | Ridgeciano Haps Junior Messias |
58’ | Roberto Pereyra Lazar Samardzic | 78’ | Mateo Retegui George Puscas |
63’ | Walace Martin Payero | 87’ | Albert Gudmundsson Alan Matturro Romero |
80’ | Thomas Kristensen Joao Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Maduka Okoye | Nicola Leali | ||
Joel Malusa | Daniele Sommariva | ||
Axel Guessand | Aaron Martin | ||
Joao Ferreira | Alessandro Vogliacco | ||
Antonio Tikvic | Alan Matturro Romero | ||
Christian Kabasele | Silvan Hefti | ||
Jordan Zemura | Filip Jagiello | ||
Oier Zarraga | Berkan Kutlu | ||
Domingos Quina | Pablo Galdames | ||
Marley Ake | Junior Messias | ||
Etiene Camara | George Puscas | ||
Martin Payero | |||
Simone Pafundi | |||
Florian Thauvin | |||
Lazar Samardzic |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Genoa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Genoa
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại